apoiar-se tiếng Bồ Đào Nha là gì?

apoiar-se tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng apoiar-se trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ apoiar-se tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm apoiar-se tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ apoiar-se

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

apoiar-se tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ apoiar-se tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {lean} độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ (thịt), đói kém, mất mùa, không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì (việc làm), dựa, tựa, chống, nghiêng đi, (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người, (+ against, on, upon) dựa, tựa, chống, ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...), (+ to, towards) nghiêng về, thiên về

Thuật ngữ liên quan tới apoiar-se

Tóm lại nội dung ý nghĩa của apoiar-se trong tiếng Bồ Đào Nha

apoiar-se có nghĩa là: {lean} độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ (thịt), đói kém, mất mùa, không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì (việc làm), dựa, tựa, chống, nghiêng đi, (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người, (+ against, on, upon) dựa, tựa, chống, ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...), (+ to, towards) nghiêng về, thiên về

Đây là cách dùng apoiar-se tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ apoiar-se tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{lean} độ nghiêng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
độ dốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ nạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gầy còm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không dính mỡ (thịt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đói kém tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất mùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không bổ (thức ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gầy (than tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quặng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không lợi lộc gì (việc làm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiêng đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ back tiếng Bồ Đào Nha là gì?
forward tiếng Bồ Đào Nha là gì?
out tiếng Bồ Đào Nha là gì?
over) cúi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngả người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ against tiếng Bồ Đào Nha là gì?
on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) dựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ỷ vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dựa vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ to tiếng Bồ Đào Nha là gì?
towards) nghiêng về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiên về