apontariam tiếng Bồ Đào Nha là gì?

apontariam tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng apontariam trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ apontariam tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm apontariam tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ apontariam

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

apontariam tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ apontariam tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {aim} sự nhắm, sự nhắm, đích (để nhắm bắn), mục đích, mục tiêu, ý định, nhắm, nhắm, chĩa, giáng, nện, ném, hướng vào, tập trung vào, xoáy vào, nhắm, nhắm, nhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) định, cố gắng
  • {intend} định, có ý định, có ý muốn, định dùng, dành, định nói, ý muốn nói, có ý định, có mục đích
  • {indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, (y học) cần phải, đòi hỏi phải
  • {pointout}
  • {show} sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, (thông tục) cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, (từ lóng) cơ hội, dịp, (y học) nước đầu ối, (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch, khá lắm, cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra, tỏ ra, tỏ rõ, chỉ, bảo, dạy, dẫn, dắt, hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra, đưa vào, dẫn vào, khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng), đưa ra, dẫn ra, để lộ ra, lộ mặt nạ (ai), (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều, (xem) heel, (xem) hoof, để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình, (xem) fight, để lộ ý đồ của mình, (xem) leg, (xem) feather

Thuật ngữ liên quan tới apontariam

Tóm lại nội dung ý nghĩa của apontariam trong tiếng Bồ Đào Nha

apontariam có nghĩa là: {aim} sự nhắm, sự nhắm, đích (để nhắm bắn), mục đích, mục tiêu, ý định, nhắm, nhắm, chĩa, giáng, nện, ném, hướng vào, tập trung vào, xoáy vào, nhắm, nhắm, nhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) định, cố gắng {intend} định, có ý định, có ý muốn, định dùng, dành, định nói, ý muốn nói, có ý định, có mục đích {indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, (y học) cần phải, đòi hỏi phải {pointout} {show} sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, (thông tục) cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, (từ lóng) cơ hội, dịp, (y học) nước đầu ối, (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch, khá lắm, cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra, tỏ ra, tỏ rõ, chỉ, bảo, dạy, dẫn, dắt, hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra, đưa vào, dẫn vào, khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng), đưa ra, dẫn ra, để lộ ra, lộ mặt nạ (ai), (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều, (xem) heel, (xem) hoof, để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình, (xem) fight, để lộ ý đồ của mình, (xem) leg, (xem) feather

Đây là cách dùng apontariam tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ apontariam tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{aim} sự nhắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nhắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đích (để nhắm bắn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mục đích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mục tiêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chĩa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập trung vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoáy vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhắm mục đích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngấp nghé tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mong mỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố gắng {intend} định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định dùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý muốn nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có mục đích {indicate} chỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho biết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra dấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỏ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngụ ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu thị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trình bày sơ qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói ngắn gọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) cần phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đòi hỏi phải {pointout} {show} sự bày tỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trưng bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc triển lãm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phô trương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự khoe khoang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) cuộc biểu diễn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bề ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hình thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giả đò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giả bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cơ hội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) nước đầu ối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công việc kinh doanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc làm ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) trận đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiến dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khá lắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho xem tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trưng bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa cho xem tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỏ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỏ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỏ rõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuất hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông rõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra trước công chúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) ló mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lòi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoe khoang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phô trương (của cải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tài năng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lộ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lộ mặt nạ (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) xuất hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ló mặt ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuất đầu lộ diện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) vượt xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hơn nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) heel tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) hoof tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lộ bản chất của mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lộ đảng phái của mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) fight tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lộ ý đồ của mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) leg tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) feather