Thông tin thuật ngữ aposentados tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
aposentados (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ aposentados
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
aposentados tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ aposentados trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aposentados tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {retired} ẩn dật, xa lánh mọi người, hẻo lánh, ít người qua lại, đã về hưu; đã thôi (làm việc, buôn bán, kinh doanh...)
- {retiredperson}
Thuật ngữ liên quan tới aposentados
Tóm lại nội dung ý nghĩa của aposentados trong tiếng Bồ Đào Nha
aposentados có nghĩa là: {retired} ẩn dật, xa lánh mọi người, hẻo lánh, ít người qua lại, đã về hưu; đã thôi (làm việc, buôn bán, kinh doanh...) {retiredperson}
Đây là cách dùng aposentados tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aposentados tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{retired} ẩn dật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xa lánh mọi người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hẻo lánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ít người qua lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đã về hưu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đã thôi (làm việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buôn bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kinh doanh...) {retiredperson}