Thông tin thuật ngữ apreenderem tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
apreenderem (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ apreenderem
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
apreenderem tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ apreenderem trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ apreenderem tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {arrest} sự bắt giữ, sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại, (pháp lý) sự hoãn thi hành, bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại (máy đang chạy...), lôi cuốn (sự chú ý), (pháp lý) hoãn thi hành (một bản án vì có sự lầm lẫn)
- {understand} hiểu, nắm được ý, biết, hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu)
- {realize} thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...), thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...), tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật, bán được, thu được
Thuật ngữ liên quan tới apreenderem
Tóm lại nội dung ý nghĩa của apreenderem trong tiếng Bồ Đào Nha
apreenderem có nghĩa là: {arrest} sự bắt giữ, sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại, (pháp lý) sự hoãn thi hành, bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại (máy đang chạy...), lôi cuốn (sự chú ý), (pháp lý) hoãn thi hành (một bản án vì có sự lầm lẫn) {understand} hiểu, nắm được ý, biết, hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu) {realize} thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...), thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...), tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật, bán được, thu được
Đây là cách dùng apreenderem tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ apreenderem tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{arrest} sự bắt giữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ngừng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chặn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hãm lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) sự hoãn thi hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt giữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ngừng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chặn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngăn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hãm lại (máy đang chạy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi cuốn (sự chú ý) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) hoãn thi hành (một bản án vì có sự lầm lẫn) {understand} hiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm được ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu) {realize} thực hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hành (kế hoạch hy vọng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy rõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiểu rõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận thức rõ (việc gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tả đúng như thật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hình dung (việc gì...) đúng như thật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bán được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu được