apresenteis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

apresenteis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng apresenteis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ apresenteis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm apresenteis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ apresenteis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

apresenteis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ apresenteis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {exhibit} vật trưng bày, vật triển lãm, sự phô bày, sự trưng bày, (pháp lý) tang vật, phô bày, trưng bày, triển lãm, đệ trình, đưa ra, bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ, trưng bày, triển lãm
  • {demonstrate} chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ, biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng, (quân sự) thao diễn

Thuật ngữ liên quan tới apresenteis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của apresenteis trong tiếng Bồ Đào Nha

apresenteis có nghĩa là: {exhibit} vật trưng bày, vật triển lãm, sự phô bày, sự trưng bày, (pháp lý) tang vật, phô bày, trưng bày, triển lãm, đệ trình, đưa ra, bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ, trưng bày, triển lãm {demonstrate} chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ, biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng, (quân sự) thao diễn

Đây là cách dùng apresenteis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ apresenteis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{exhibit} vật trưng bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật triển lãm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phô bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trưng bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) tang vật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phô bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trưng bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
triển lãm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đệ trình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày tỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỏ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trưng bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
triển lãm {demonstrate} chứng minh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày tỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thấy rõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu tình tuần hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu dương lực lượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) thao diễn