aprovastes tiếng Bồ Đào Nha là gì?

aprovastes tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng aprovastes trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ aprovastes tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm aprovastes tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ aprovastes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

aprovastes tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aprovastes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {acclaim} tiếng hoan hô, hoan hô, tôn lên
  • {applaud} vỗ tay hoan nghênh, vỗ tay tán thưởng; khen ngợi
  • {clap} tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh), sự vỗ; cái vỗ, tiếng vỗ tay, vỗ, vỗ tay (hoan hô ai), đặt mạnh, ấn mạnh; đặt nhanh, ấn nhanh; đánh, vỗ tay, vỗ (cánh), đóng sập vào, (xem) eye, (hàng hải) căng buồm lên, vỗ tay động viên ai, giải quyết thành việc mua bán, nhanh chóng giảng hoà
  • {approve} tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận, xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y, chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh, approve of tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận

Thuật ngữ liên quan tới aprovastes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aprovastes trong tiếng Bồ Đào Nha

aprovastes có nghĩa là: {acclaim} tiếng hoan hô, hoan hô, tôn lên {applaud} vỗ tay hoan nghênh, vỗ tay tán thưởng; khen ngợi {clap} tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh), sự vỗ; cái vỗ, tiếng vỗ tay, vỗ, vỗ tay (hoan hô ai), đặt mạnh, ấn mạnh; đặt nhanh, ấn nhanh; đánh, vỗ tay, vỗ (cánh), đóng sập vào, (xem) eye, (hàng hải) căng buồm lên, vỗ tay động viên ai, giải quyết thành việc mua bán, nhanh chóng giảng hoà {approve} tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận, xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y, chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh, approve of tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận

Đây là cách dùng aprovastes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aprovastes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{acclaim} tiếng hoan hô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoan hô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôn lên {applaud} vỗ tay hoan nghênh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỗ tay tán thưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khen ngợi {clap} tiếng vỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng kêu vang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng nổ vang (sét đánh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái vỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng vỗ tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỗ tay (hoan hô ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ấn mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ấn nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỗ tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỗ (cánh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng sập vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) eye tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) căng buồm lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỗ tay động viên ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải quyết thành việc mua bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhanh chóng giảng hoà {approve} tán thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồng ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chấp thuận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xác nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phê chuẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuẩn y tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng tỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỏ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng minh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
approve of tán thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồng ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chấp thuận