aquecam tiếng Bồ Đào Nha là gì?

aquecam tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng aquecam trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ aquecam tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm aquecam tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ aquecam

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

aquecam tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aquecam tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {heat} hơi nóng, sức nóng; sự nóng, (vật lý) nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái bừng bừng (của cơ thể); trạng thái viêm tấy, vị cay (ớt...), sự nóng chảy, sự giận dữ, sự nổi nóng, sự nồng nhiệt, sự hăng hái, sự động đực, sự cố gắng một mạch, sự làm một mạch, (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc đua, (kỹ thuật) sự nung, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự tăng cường thi hành luật pháp; sự tăng cường điều tra; sự thúc ép, sự cưỡng ép, đốt nóng, nung nóng; làm nóng, làm bừng bừng, làm nổi giận; làm nổi nóng, kích thích, kích động; làm sôi nổi lên, (kỹ thuật) nung, nóng lên, trở nên nóng, nổi nóng, nổi giận, sôi nổi lên
  • {stoke} đốt (lò); đốt lò của (máy...), (thông tục) ăn vội vàng

Thuật ngữ liên quan tới aquecam

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aquecam trong tiếng Bồ Đào Nha

aquecam có nghĩa là: {heat} hơi nóng, sức nóng; sự nóng, (vật lý) nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái bừng bừng (của cơ thể); trạng thái viêm tấy, vị cay (ớt...), sự nóng chảy, sự giận dữ, sự nổi nóng, sự nồng nhiệt, sự hăng hái, sự động đực, sự cố gắng một mạch, sự làm một mạch, (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc đua, (kỹ thuật) sự nung, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự tăng cường thi hành luật pháp; sự tăng cường điều tra; sự thúc ép, sự cưỡng ép, đốt nóng, nung nóng; làm nóng, làm bừng bừng, làm nổi giận; làm nổi nóng, kích thích, kích động; làm sôi nổi lên, (kỹ thuật) nung, nóng lên, trở nên nóng, nổi nóng, nổi giận, sôi nổi lên {stoke} đốt (lò); đốt lò của (máy...), (thông tục) ăn vội vàng

Đây là cách dùng aquecam tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aquecam tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{heat} hơi nóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sức nóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(vật lý) nhiệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nóng bức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nóng nực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trạng thái bừng bừng (của cơ thể) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trạng thái viêm tấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vị cay (ớt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nóng chảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giận dữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nổi nóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nồng nhiệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hăng hái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự động đực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cố gắng một mạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự làm một mạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) cuộc đấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc đua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) sự nung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) sự tăng cường thi hành luật pháp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tăng cường điều tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thúc ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cưỡng ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốt nóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nung nóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bừng bừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nổi giận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nổi nóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kích thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kích động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm sôi nổi lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) nung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nóng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở nên nóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi nóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi giận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sôi nổi lên {stoke} đốt (lò) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốt lò của (máy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) ăn vội vàng