aquiesciam tiếng Bồ Đào Nha là gì?

aquiesciam tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng aquiesciam trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ aquiesciam tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm aquiesciam tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ aquiesciam

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

aquiesciam tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aquiesciam tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {accord} sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc) sự hợp âm, ý chí, ý muốn, làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, (+ with) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với
  • {admit} nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tổ chức nào...); cho hưởng (quyền lợi...), chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, nhận, thừa nhận; thú nhận, (kỹ thuật) nạp, (+ of) có chỗ cho, có, nhận, thừa nhận
  • {afford} có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì), cho, tạo cho, cấp cho, ban cho
  • {allow} cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, (thương nghiệp); (tài chính) trừ bớt; thêm, (+ for) kể đến, tính đến; chiếu cố đến, chú ý đến, (+ of) cho phép; chịu được, dung thứ được, chấp nhận
  • {permit} giấy phép, sự cho phép[pə'mit], cho phép, (+ of) cho phép, thừa nhận

Thuật ngữ liên quan tới aquiesciam

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aquiesciam trong tiếng Bồ Đào Nha

aquiesciam có nghĩa là: {accord} sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc) sự hợp âm, ý chí, ý muốn, làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, (+ with) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với {admit} nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tổ chức nào...); cho hưởng (quyền lợi...), chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, nhận, thừa nhận; thú nhận, (kỹ thuật) nạp, (+ of) có chỗ cho, có, nhận, thừa nhận {afford} có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì), cho, tạo cho, cấp cho, ban cho {allow} cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, (thương nghiệp); (tài chính) trừ bớt; thêm, (+ for) kể đến, tính đến; chiếu cố đến, chú ý đến, (+ of) cho phép; chịu được, dung thứ được, chấp nhận {permit} giấy phép, sự cho phép[pə'mit], cho phép, (+ of) cho phép, thừa nhận

Đây là cách dùng aquiesciam tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aquiesciam tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{accord} sự đồng lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đồng ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tán thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoà ước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phù hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hoà hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) sự hợp âm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý chí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho hoà hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ban cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chấp thuận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chấp nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ with) phù hợp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoà hợp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thống nhất với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhất trí với {admit} nhận vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết nạp (vào nơi nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tổ chức nào...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho hưởng (quyền lợi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứa được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có đủ chỗ cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thừa nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thú nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) nạp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ of) có chỗ cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thừa nhận {afford} có thể tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có đủ sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có đủ khả năng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có đủ điều kiện (để làm gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạo cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cấp cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ban cho {allow} cho phép để cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thừa nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chấp nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cấp cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trợ cấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cấp phát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tài chính) trừ bớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ for) kể đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiếu cố đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chú ý đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ of) cho phép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dung thứ được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chấp nhận {permit} giấy phép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cho phép[pə'mit] tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho phép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ of) cho phép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thừa nhận