ardeste tiếng Bồ Đào Nha là gì?

ardeste tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ardeste trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ ardeste tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm ardeste tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ardeste

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ardeste tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ardeste tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {glow} ánh sáng rực rỡ, sức nóng rực, nét ửng đỏ (vì then, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng hào, sắc đỏ hây hây (khoẻ mạnh), cảm giác âm ấm (khắp mình), (nghĩa bóng) sự hăng hái, sự sôi nổi nhiệt tình, (vật lý) sự phát sáng; lớp sáng, rực sáng, bừng sáng, nóng rực, đỏ bừng (mặt vì thẹn), bừng bừng, nóng bừng, rực lên, rực rỡ (màu sắc), cảm thấy âm ấm (trong mình)
  • {glowwithheat}
  • {burn} (Ê,cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng, (nghĩa bóng) chịu hậu quả của sự khinh suất; chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người, đóng dấu (tội nhân) bằng sắt nung, làm rám, làm sạm (da), làm cháy, làm khê (khi nấu ăn), ăn mòn (xit), sử dụng năng lượng nguyên tử (của urani...), cháy, bỏng, (nghĩa bóng) rừng rực, bừng bừng, gần tìm thấy, gần tìm ra (trong một số trò chơi của trẻ con), dính chảo, cháy, khê (thức ăn), đốt sạch, thiêu huỷ, thiêu trụi, héo dần, mòn dần, thiêu huỷ, thiêu trụi, tắt dần, lụi dần (lửa), ăn mòn (xit), khắc sâu vào (trí nhớ...), lụi dần (lửa), đốt hết, đốt sạch, cháy hết, đốt (nhà) để cho ai phải ra, đốt sạch, cháy trụi, bốc cháy thành ngọn (lửa), cháy bùng lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm phát cáu, làm nổi giận; phát cáu, nổi giận, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xỉ vả, mắng nhiếc, thậm tệ, (xem) road, qua sông đốt thuyền; làm việc không tính đường thoái, qua sông phá cầu; cắt hết mọi đường thoái, làm việc hết sức; không biết giữ sức, thắp đèn ban ngày, thắp đèn sớm quá (khi trời hãy còn sáng), (xem) oil, đi xiên cá bằng đuốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chạy nhanh vùn vụt, chạy hết tốc độ, tiền chẳng bao giờ giữ được lâu trong túi
  • {flame} ngọn lửa, ánh hồng, cơn, cơn bừng bừng,(đùa cợt) người yêu, người tình, đốt cháy, đổ dầu vào lửa, ((thường) + away, forth, out, up) cháy, bốc cháy, cháy bùng, bùng lên, bừng lên, nổ ra, phừng phừng (như lửa), ra (hiệu) bằng lửa, hơ lửa, bốc cháy, cháy bùng, nổi giận đùng đùng, nổi xung, thẹn đỏ bừng mặt

Thuật ngữ liên quan tới ardeste

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ardeste trong tiếng Bồ Đào Nha

ardeste có nghĩa là: {glow} ánh sáng rực rỡ, sức nóng rực, nét ửng đỏ (vì then, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng hào, sắc đỏ hây hây (khoẻ mạnh), cảm giác âm ấm (khắp mình), (nghĩa bóng) sự hăng hái, sự sôi nổi nhiệt tình, (vật lý) sự phát sáng; lớp sáng, rực sáng, bừng sáng, nóng rực, đỏ bừng (mặt vì thẹn), bừng bừng, nóng bừng, rực lên, rực rỡ (màu sắc), cảm thấy âm ấm (trong mình) {glowwithheat} {burn} (Ê,cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng, (nghĩa bóng) chịu hậu quả của sự khinh suất; chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người, đóng dấu (tội nhân) bằng sắt nung, làm rám, làm sạm (da), làm cháy, làm khê (khi nấu ăn), ăn mòn (xit), sử dụng năng lượng nguyên tử (của urani...), cháy, bỏng, (nghĩa bóng) rừng rực, bừng bừng, gần tìm thấy, gần tìm ra (trong một số trò chơi của trẻ con), dính chảo, cháy, khê (thức ăn), đốt sạch, thiêu huỷ, thiêu trụi, héo dần, mòn dần, thiêu huỷ, thiêu trụi, tắt dần, lụi dần (lửa), ăn mòn (xit), khắc sâu vào (trí nhớ...), lụi dần (lửa), đốt hết, đốt sạch, cháy hết, đốt (nhà) để cho ai phải ra, đốt sạch, cháy trụi, bốc cháy thành ngọn (lửa), cháy bùng lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm phát cáu, làm nổi giận; phát cáu, nổi giận, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xỉ vả, mắng nhiếc, thậm tệ, (xem) road, qua sông đốt thuyền; làm việc không tính đường thoái, qua sông phá cầu; cắt hết mọi đường thoái, làm việc hết sức; không biết giữ sức, thắp đèn ban ngày, thắp đèn sớm quá (khi trời hãy còn sáng), (xem) oil, đi xiên cá bằng đuốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chạy nhanh vùn vụt, chạy hết tốc độ, tiền chẳng bao giờ giữ được lâu trong túi {flame} ngọn lửa, ánh hồng, cơn, cơn bừng bừng,(đùa cợt) người yêu, người tình, đốt cháy, đổ dầu vào lửa, ((thường) + away, forth, out, up) cháy, bốc cháy, cháy bùng, bùng lên, bừng lên, nổ ra, phừng phừng (như lửa), ra (hiệu) bằng lửa, hơ lửa, bốc cháy, cháy bùng, nổi giận đùng đùng, nổi xung, thẹn đỏ bừng mặt

Đây là cách dùng ardeste tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ardeste tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{glow} ánh sáng rực rỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sức nóng rực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nét ửng đỏ (vì then tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vì ngồi cạnh lửa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước da hồng hào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắc đỏ hây hây (khoẻ mạnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảm giác âm ấm (khắp mình) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) sự hăng hái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sôi nổi nhiệt tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(vật lý) sự phát sáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớp sáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rực sáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bừng sáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nóng rực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỏ bừng (mặt vì thẹn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bừng bừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nóng bừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rực lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rực rỡ (màu sắc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảm thấy âm ấm (trong mình) {glowwithheat} {burn} (Ê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cốt) (thơ ca) dòng suối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết cháy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết bỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốt cháy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) chịu hậu quả của sự khinh suất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng dấu (tội nhân) bằng sắt nung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm rám tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm sạm (da) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cháy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm khê (khi nấu ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn mòn (xit) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sử dụng năng lượng nguyên tử (của urani...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cháy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) rừng rực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bừng bừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gần tìm thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gần tìm ra (trong một số trò chơi của trẻ con) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dính chảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cháy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khê (thức ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốt sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiêu huỷ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiêu trụi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
héo dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mòn dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiêu huỷ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiêu trụi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tắt dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lụi dần (lửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn mòn (xit) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khắc sâu vào (trí nhớ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lụi dần (lửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốt hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốt sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cháy hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốt (nhà) để cho ai phải ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốt sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cháy trụi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bốc cháy thành ngọn (lửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cháy bùng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) làm phát cáu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nổi giận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát cáu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi giận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) xỉ vả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắng nhiếc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thậm tệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) road tiếng Bồ Đào Nha là gì?
qua sông đốt thuyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm việc không tính đường thoái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
qua sông phá cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắt hết mọi đường thoái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm việc hết sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không biết giữ sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thắp đèn ban ngày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thắp đèn sớm quá (khi trời hãy còn sáng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) oil tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi xiên cá bằng đuốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) chạy nhanh vùn vụt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy hết tốc độ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền chẳng bao giờ giữ được lâu trong túi {flame} ngọn lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ánh hồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơn bừng bừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đùa cợt) người yêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốt cháy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ dầu vào lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + away tiếng Bồ Đào Nha là gì?
forth tiếng Bồ Đào Nha là gì?
out tiếng Bồ Đào Nha là gì?
up) cháy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bốc cháy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cháy bùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bùng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bừng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phừng phừng (như lửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra (hiệu) bằng lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hơ lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bốc cháy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cháy bùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi giận đùng đùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi xung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẹn đỏ bừng mặt