arejasse tiếng Bồ Đào Nha là gì?

arejasse tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng arejasse trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ arejasse tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm arejasse tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ arejasse

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

arejasse tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ arejasse tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {aerate} làm thông khí, quạt gió, cho hơi vào, cho khí cacbonic vào (nước uống, đồ giải khát...), (y học) làm cho (máu) lấy oxy (qua hô hấp), làm cho hả mùi (sữa) (bằng cách rót thành lớp mỏng)
  • {airout}
  • {give nairing}
  • {ventilate} thông gió, thông hơi, (y học) lọc (máu) bằng oxy, công bố, đưa ra bàn luận rộng rãi
  • {ventilate} thông gió, thông hơi, (y học) lọc (máu) bằng oxy, công bố, đưa ra bàn luận rộng rãi

Thuật ngữ liên quan tới arejasse

Tóm lại nội dung ý nghĩa của arejasse trong tiếng Bồ Đào Nha

arejasse có nghĩa là: {aerate} làm thông khí, quạt gió, cho hơi vào, cho khí cacbonic vào (nước uống, đồ giải khát...), (y học) làm cho (máu) lấy oxy (qua hô hấp), làm cho hả mùi (sữa) (bằng cách rót thành lớp mỏng) {airout} {give nairing} {ventilate} thông gió, thông hơi, (y học) lọc (máu) bằng oxy, công bố, đưa ra bàn luận rộng rãi {ventilate} thông gió, thông hơi, (y học) lọc (máu) bằng oxy, công bố, đưa ra bàn luận rộng rãi

Đây là cách dùng arejasse tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ arejasse tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{aerate} làm thông khí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quạt gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho hơi vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho khí cacbonic vào (nước uống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ giải khát...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) làm cho (máu) lấy oxy (qua hô hấp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho hả mùi (sữa) (bằng cách rót thành lớp mỏng) {airout} {give nairing} {ventilate} thông gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông hơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) lọc (máu) bằng oxy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công bố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra bàn luận rộng rãi {ventilate} thông gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông hơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) lọc (máu) bằng oxy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công bố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra bàn luận rộng rãi