argiloso tiếng Bồ Đào Nha là gì?

argiloso tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng argiloso trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ argiloso tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm argiloso tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ argiloso

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

argiloso tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ argiloso tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {earthen} bằng đất, bằng đất nung
  • {clay} đất sét, sét, (nghĩa bóng) cơ thể người, uống (nước...) nhấp giọng, ống điếu bằng đất sét ((cũng) clay pipe)
  • {stone} đá, đá (mưa đá), đá quý, ngọc, (y học) sỏi (thận, bóng đái...), (thực vật học) hạch (quả cây), (giải phẫu) hòn dái, (số nhiều không đổi) Xtôn (đơn vị trọng lượng khoảng 6, 400 kg), giúp đỡ giả vờ, (xem) bird, (xem) leave, ghi là một ngày vui, (xem) gather, vật vô tri vô giác, vật vô tri vô giác cũng phải mủi lòng phẫn uất (tộc ác tày trời), (nghĩa bóng) mình nói xấu người ta, người ta sẽ nói xấu mình, nói xấu ai, vu cáo ai, bằng đá, ném đá (vào ai), trích hạch (ở quả), rải đá, lát đá

Thuật ngữ liên quan tới argiloso

Tóm lại nội dung ý nghĩa của argiloso trong tiếng Bồ Đào Nha

argiloso có nghĩa là: {earthen} bằng đất, bằng đất nung {clay} đất sét, sét, (nghĩa bóng) cơ thể người, uống (nước...) nhấp giọng, ống điếu bằng đất sét ((cũng) clay pipe) {stone} đá, đá (mưa đá), đá quý, ngọc, (y học) sỏi (thận, bóng đái...), (thực vật học) hạch (quả cây), (giải phẫu) hòn dái, (số nhiều không đổi) Xtôn (đơn vị trọng lượng khoảng 6, 400 kg), giúp đỡ giả vờ, (xem) bird, (xem) leave, ghi là một ngày vui, (xem) gather, vật vô tri vô giác, vật vô tri vô giác cũng phải mủi lòng phẫn uất (tộc ác tày trời), (nghĩa bóng) mình nói xấu người ta, người ta sẽ nói xấu mình, nói xấu ai, vu cáo ai, bằng đá, ném đá (vào ai), trích hạch (ở quả), rải đá, lát đá

Đây là cách dùng argiloso tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ argiloso tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{earthen} bằng đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng đất nung {clay} đất sét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) cơ thể người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uống (nước...) nhấp giọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ống điếu bằng đất sét ((cũng) clay pipe) {stone} đá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đá (mưa đá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đá quý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) sỏi (thận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóng đái...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thực vật học) hạch (quả cây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(giải phẫu) hòn dái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều không đổi) Xtôn (đơn vị trọng lượng khoảng 6 tiếng Bồ Đào Nha là gì?
400 kg) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giúp đỡ giả vờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) bird tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) leave tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghi là một ngày vui tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) gather tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật vô tri vô giác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật vô tri vô giác cũng phải mủi lòng phẫn uất (tộc ác tày trời) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) mình nói xấu người ta tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người ta sẽ nói xấu mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói xấu ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vu cáo ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng đá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném đá (vào ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trích hạch (ở quả) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rải đá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lát đá