argolas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

argolas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng argolas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ argolas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm argolas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ argolas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

argolas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ argolas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {ring} cái nhẫn, cái đai (thùng...), vòng tròn, (thể dục,thể thao) vũ đài, (the ring) môn quyền anh, nơi biểu diễn (hình tròn), vòng người vây quanh (để xem cái gì...); vòng cây bao quanh, quầng (mặt trăng, mắt...), nhóm, bọn, ổ, (thương nghiệp) nghiệp đoàn, cacten, (chính trị) nhóm chính trị, phe phái, (the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê), (kỹ thuật) vòng, vòng đai, (thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây), (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập, chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai, đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai), xỏ vòng mũi cho (trâu, bò), đánh đai (thùng), (+ round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào, cắt (hành, khoai...) thành khoanh, lượn vòng bay lên (chim ưng...), chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...), (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa, bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ), tiếng chuông; sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại), vẻ, rung, reo, kêu keng keng (chuông), rung vang, ngân vang, vang lên, văng vẳng (trong tai...), nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai), rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, rung, làm kêu leng keng (chuông...), rung chuông báo hiệu, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền), rung chuông đón vào, ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên, vang lên, rung chuông tiễn mời ra, gọi dây nói, (xem) bell, (xem) change, báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của, huộc ryến giát im đi
  • {link} đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc (, (số nhiều) khuy cửa tay, mắt lưới; mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc; chỗ nối; vật để nối, nối, nối lại với nhau, kết hợp lại, liên kết lại, liên hợp lại, khoác (tay), kết hợp, liên kết; bị ràng buộc

Thuật ngữ liên quan tới argolas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của argolas trong tiếng Bồ Đào Nha

argolas có nghĩa là: {ring} cái nhẫn, cái đai (thùng...), vòng tròn, (thể dục,thể thao) vũ đài, (the ring) môn quyền anh, nơi biểu diễn (hình tròn), vòng người vây quanh (để xem cái gì...); vòng cây bao quanh, quầng (mặt trăng, mắt...), nhóm, bọn, ổ, (thương nghiệp) nghiệp đoàn, cacten, (chính trị) nhóm chính trị, phe phái, (the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê), (kỹ thuật) vòng, vòng đai, (thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây), (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập, chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai, đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai), xỏ vòng mũi cho (trâu, bò), đánh đai (thùng), (+ round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào, cắt (hành, khoai...) thành khoanh, lượn vòng bay lên (chim ưng...), chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...), (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa, bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ), tiếng chuông; sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại), vẻ, rung, reo, kêu keng keng (chuông), rung vang, ngân vang, vang lên, văng vẳng (trong tai...), nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai), rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, rung, làm kêu leng keng (chuông...), rung chuông báo hiệu, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền), rung chuông đón vào, ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên, vang lên, rung chuông tiễn mời ra, gọi dây nói, (xem) bell, (xem) change, báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của, huộc ryến giát im đi {link} đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc (, (số nhiều) khuy cửa tay, mắt lưới; mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc; chỗ nối; vật để nối, nối, nối lại với nhau, kết hợp lại, liên kết lại, liên hợp lại, khoác (tay), kết hợp, liên kết; bị ràng buộc

Đây là cách dùng argolas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ argolas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{ring} cái nhẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái đai (thùng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng tròn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) vũ đài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(the ring) môn quyền anh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi biểu diễn (hình tròn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng người vây quanh (để xem cái gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng cây bao quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quầng (mặt trăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhóm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) nghiệp đoàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cacten tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(chính trị) nhóm chính trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phe phái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) vòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng đai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhanh hơn ai gấp trăm lần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hơn hẳn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ xa ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt xa ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đeo nhẫn cho (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đeo vòng cho (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xỏ vòng mũi cho (trâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bò) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh đai (thùng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ round tiếng Bồ Đào Nha là gì?
in tiếng Bồ Đào Nha là gì?
about) bao vây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vây quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắt (hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoai...) thành khoanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lượn vòng bay lên (chim ưng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) bỏ xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hơn rất nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ chuông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chùm chuông (nhà thờ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng chuông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rung chuông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng chuông điện thoại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gọi dây nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng rung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng rung ngân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng leng keng (của kim loại) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
reo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu keng keng (chuông) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung vang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngân vang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vang lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
văng vẳng (trong tai...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghe có vẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ù lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu o o tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu vo vo (tai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung chuông gọi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung chuông báo hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm kêu leng keng (chuông...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung chuông báo hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gõ xem thật hay gỉa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gieo xem thật hay giả (đóng tiền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung chuông đón vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngừng nói chuyện bằng điện thoại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắc ống nói lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vang lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung chuông tiễn mời ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọi dây nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) bell tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) change tiếng Bồ Đào Nha là gì?
báo hiệu sự kết thúc của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
báo hiệu sự sụp đổ của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
báo hiệu sự cáo chung của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huộc ryến giát im đi {link} đuốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cây đuốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắt xích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng xích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khâu xích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắt dây đạc ( tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) khuy cửa tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắt lưới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắt áo sợi dệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắt áo sợi đan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mối liên lạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ nối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật để nối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nối lại với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết hợp lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liên kết lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liên hợp lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoác (tay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liên kết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị ràng buộc