armamos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

armamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng armamos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ armamos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm armamos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ armamos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

armamos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ armamos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {arm} cánh tay, tay áo, nhánh (sông...), cành, nhánh to (cây), tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục), chân trước (của thú vật), sức mạnh, quyền lực, (xem) chance, (xem) length, (xem) long, (nghĩa bóng) cánh tay phải, người giúp việc đắc lực, làm cái gì quá đáng, hạn chế quyền lực của ai, tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai, đón tiếp ân cần, niềm nở, vũ khí, khí giới, binh khí, sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ, binh chủng, quân chủng, chiến tranh; chiến đấu, phù hiệu ((thường) coat of arms), cầm vũ khí, chiến đấu, khẩn trương sẵn sàng chiến đấu, (xem) lay, ngủ với vũ khí trên mình; luôn luôn cảnh giác và ở trong tư thế sẵn sàng chiến đấu, (xem) rise, cầm vũ khí chiến đấu, hạ vũ khí, đầu hàng, hàng ngũ chỉnh tề sẵn sàng chiến đấu, đứng lên cầm vũ khí chống lại, vũ trang, trang bị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), cho nòng cứng vào, cho lõi cứng vào, tự trang bị; cầm vũ khí chiến đấu
  • {drape} màn, rèm, trướng, sự xếp nếp (quần áo, màn...), che màm, che rèm, che trướng; treo màn, treo rèm, treo trướng; trang trí bằng màn, trang trí bằng rèm, trang trí bằng trướng, xếp nếp (quần áo, màn treo)
  • {strech}
  • {windup}

Thuật ngữ liên quan tới armamos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của armamos trong tiếng Bồ Đào Nha

armamos có nghĩa là: {arm} cánh tay, tay áo, nhánh (sông...), cành, nhánh to (cây), tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục), chân trước (của thú vật), sức mạnh, quyền lực, (xem) chance, (xem) length, (xem) long, (nghĩa bóng) cánh tay phải, người giúp việc đắc lực, làm cái gì quá đáng, hạn chế quyền lực của ai, tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai, đón tiếp ân cần, niềm nở, vũ khí, khí giới, binh khí, sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ, binh chủng, quân chủng, chiến tranh; chiến đấu, phù hiệu ((thường) coat of arms), cầm vũ khí, chiến đấu, khẩn trương sẵn sàng chiến đấu, (xem) lay, ngủ với vũ khí trên mình; luôn luôn cảnh giác và ở trong tư thế sẵn sàng chiến đấu, (xem) rise, cầm vũ khí chiến đấu, hạ vũ khí, đầu hàng, hàng ngũ chỉnh tề sẵn sàng chiến đấu, đứng lên cầm vũ khí chống lại, vũ trang, trang bị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), cho nòng cứng vào, cho lõi cứng vào, tự trang bị; cầm vũ khí chiến đấu {drape} màn, rèm, trướng, sự xếp nếp (quần áo, màn...), che màm, che rèm, che trướng; treo màn, treo rèm, treo trướng; trang trí bằng màn, trang trí bằng rèm, trang trí bằng trướng, xếp nếp (quần áo, màn treo) {strech} {windup}

Đây là cách dùng armamos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ armamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{arm} cánh tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tay áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhánh (sông...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhánh to (cây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tay (ghế) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cán (cân) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cánh tay đòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cần (trục) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chân trước (của thú vật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sức mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyền lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) chance tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) length tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) long tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) cánh tay phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người giúp việc đắc lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cái gì quá đáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạn chế quyền lực của ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm sự che chở của ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm sự bảo vệ của ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đón tiếp ân cần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
niềm nở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vũ khí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khí giới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
binh khí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phục vụ trong quân ngũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiệp võ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
binh chủng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quân chủng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiến tranh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiến đấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phù hiệu ((thường) coat of arms) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầm vũ khí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiến đấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khẩn trương sẵn sàng chiến đấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) lay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngủ với vũ khí trên mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luôn luôn cảnh giác và ở trong tư thế sẵn sàng chiến đấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) rise tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầm vũ khí chiến đấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ vũ khí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng ngũ chỉnh tề sẵn sàng chiến đấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng lên cầm vũ khí chống lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vũ trang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trang bị ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho nòng cứng vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho lõi cứng vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự trang bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầm vũ khí chiến đấu {drape} màn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rèm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xếp nếp (quần áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
màn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che màm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che rèm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che trướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
treo màn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
treo rèm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
treo trướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trang trí bằng màn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trang trí bằng rèm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trang trí bằng trướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xếp nếp (quần áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
màn treo) {strech} {windup}