arquivos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

arquivos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng arquivos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ arquivos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm arquivos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ arquivos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

arquivos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ arquivos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {archive} (Tech) tài liệu, tài liệu lưu trữ; lưu trữ (đ)
  • {archives} văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
  • {files}
  • {records}
  • {file} cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời, giũa, gọt giũa, ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ, hồ sơ, tài liệu, tập báo (xếp theo thứ tự), sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...), hàng, dãy (người, vật), (quân sự) hàng quân, liên lạc viên, (quân sự) nhóm công tác hai người, (xem) rank, cho đi thành hàng, đi thành hàng, (như) to file off, đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào, kéo đi thành hàng nối đuôi nhau, đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra

Thuật ngữ liên quan tới arquivos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của arquivos trong tiếng Bồ Đào Nha

arquivos có nghĩa là: {archive} (Tech) tài liệu, tài liệu lưu trữ; lưu trữ (đ) {archives} văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ {files} {records} {file} cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời, giũa, gọt giũa, ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ, hồ sơ, tài liệu, tập báo (xếp theo thứ tự), sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...), hàng, dãy (người, vật), (quân sự) hàng quân, liên lạc viên, (quân sự) nhóm công tác hai người, (xem) rank, cho đi thành hàng, đi thành hàng, (như) to file off, đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào, kéo đi thành hàng nối đuôi nhau, đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra

Đây là cách dùng arquivos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ arquivos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{archive} (Tech) tài liệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tài liệu lưu trữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưu trữ (đ) {archives} văn thư lưu trữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơ quan lưu trữ {files} {records} {file} cái giũa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) thằng cha láu cá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thằng cha quay quắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy thúng úp voi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy gậy chọc trời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giũa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọt giũa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ô đựng tài liêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồ sơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dây thép móc hồ sơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồ sơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tài liệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập báo (xếp theo thứ tự) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp đặt (giấy má tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thư từ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa (đơn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dãy (người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) hàng quân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liên lạc viên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) nhóm công tác hai người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) rank tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho đi thành hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi thành hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) to file off tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi vào từng người một tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi vào thành hàng một tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nối đuôi nhau đi vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo đi thành hàng nối đuôi nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ra từng người một tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ra thành hàng một tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nối đuôi nhau đi ra