arrematardes tiếng Bồ Đào Nha là gì?

arrematardes tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng arrematardes trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ arrematardes tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm arrematardes tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ arrematardes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

arrematardes tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ arrematardes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {crown} mũ miện; vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần thưởng, đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi, cây, mũ...), đỉnh đầu; đầu, đỉnh cao nhất, sự tột cùng (của hạnh phúc...), đồng curon (tiền Anh, bằng 5 silinh), thân răng, khổ giấy 15 x 20, thái tử, (tục ngữ) có khổ rồi mới có sướng; có gian khổ mới có vinh quang, đội mũ miện; tôn lên làm vua, thưởng, ban thưởng, tặng thưởng; mang vinh dự cho, đặt lên đỉnh, bao quanh ở đỉnh, làm cho hoàn hảo, bịt (răng, bằng vàng, bạc...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) giáng cho một cú vào đầu (ai), (đánh cờ) nâng (một quân cờ đam) len thành con đam, lại thêm nữa là, cuối cùng lại thêm, lại khổ thêm nữa là, cuối cùng lại khổ nữa là, bọn vua chúa

Thuật ngữ liên quan tới arrematardes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của arrematardes trong tiếng Bồ Đào Nha

arrematardes có nghĩa là: {crown} mũ miện; vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần thưởng, đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi, cây, mũ...), đỉnh đầu; đầu, đỉnh cao nhất, sự tột cùng (của hạnh phúc...), đồng curon (tiền Anh, bằng 5 silinh), thân răng, khổ giấy 15 x 20, thái tử, (tục ngữ) có khổ rồi mới có sướng; có gian khổ mới có vinh quang, đội mũ miện; tôn lên làm vua, thưởng, ban thưởng, tặng thưởng; mang vinh dự cho, đặt lên đỉnh, bao quanh ở đỉnh, làm cho hoàn hảo, bịt (răng, bằng vàng, bạc...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) giáng cho một cú vào đầu (ai), (đánh cờ) nâng (một quân cờ đam) len thành con đam, lại thêm nữa là, cuối cùng lại thêm, lại khổ thêm nữa là, cuối cùng lại khổ nữa là, bọn vua chúa

Đây là cách dùng arrematardes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ arrematardes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{crown} mũ miện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngôi vua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng hoa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng lá (đội trên đầu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) phần thưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chóp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỏm (núi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mũ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỉnh đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỉnh cao nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tột cùng (của hạnh phúc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồng curon (tiền Anh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng 5 silinh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thân răng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khổ giấy 15 x 20 tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thái tử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tục ngữ) có khổ rồi mới có sướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có gian khổ mới có vinh quang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đội mũ miện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôn lên làm vua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ban thưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tặng thưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mang vinh dự cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt lên đỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao quanh ở đỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho hoàn hảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bịt (răng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bạc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) giáng cho một cú vào đầu (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh cờ) nâng (một quân cờ đam) len thành con đam tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lại thêm nữa là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuối cùng lại thêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lại khổ thêm nữa là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuối cùng lại khổ nữa là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọn vua chúa