arrendavam tiếng Bồ Đào Nha là gì?

arrendavam tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng arrendavam trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ arrendavam tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm arrendavam tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ arrendavam

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

arrendavam tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ arrendavam tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {farm} trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, (như) farm,house, cày cấy, trồng trọt, cho thuê (nhân công), trông nom trẻ em (ở trại trẻ), trưng (thuê), làm ruộng
  • {lease} hợp đồng cho thuê, đem cho thuê, cho thuê theo hợp đồng, lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau khi một việc lo buồn), cho thuê; thuê

Thuật ngữ liên quan tới arrendavam

Tóm lại nội dung ý nghĩa của arrendavam trong tiếng Bồ Đào Nha

arrendavam có nghĩa là: {farm} trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, (như) farm,house, cày cấy, trồng trọt, cho thuê (nhân công), trông nom trẻ em (ở trại trẻ), trưng (thuê), làm ruộng {lease} hợp đồng cho thuê, đem cho thuê, cho thuê theo hợp đồng, lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau khi một việc lo buồn), cho thuê; thuê

Đây là cách dùng arrendavam tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ arrendavam tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{farm} trại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trang trại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồn điền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nông trường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khu nuôi thuỷ sản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trại trẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) farm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
house tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cày cấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trồng trọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho thuê (nhân công) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông nom trẻ em (ở trại trẻ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trưng (thuê) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ruộng {lease} hợp đồng cho thuê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem cho thuê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho thuê theo hợp đồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lại hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau khi một việc lo buồn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho thuê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuê