arrostasse tiếng Bồ Đào Nha là gì?

arrostasse tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng arrostasse trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ arrostasse tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm arrostasse tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ arrostasse

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

arrostasse tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ arrostasse tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {challenge} (quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác), sự thách thức, (pháp lý) sự không thừa nhận, hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu, (quân sự) hô "đứng lại" (lính đứng gác), thách, thách thức, không thừa nhận, đòi hỏi, yêu cầu
  • {defy} thách, thách thức, thách đố, bất chấp, coi thường, không tuân theo, gây khó khăn không thể vượt qua được; làm cho không thể được; không sợ, chấp tất cả
  • {confront} mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu với, đối chất, (+ with) đối chiếu (tài liệu, bản sao...)
  • {standupto}
  • {withstand} chống lại, chống cự; chịu đựng

Thuật ngữ liên quan tới arrostasse

Tóm lại nội dung ý nghĩa của arrostasse trong tiếng Bồ Đào Nha

arrostasse có nghĩa là: {challenge} (quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác), sự thách thức, (pháp lý) sự không thừa nhận, hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu, (quân sự) hô "đứng lại" (lính đứng gác), thách, thách thức, không thừa nhận, đòi hỏi, yêu cầu {defy} thách, thách thức, thách đố, bất chấp, coi thường, không tuân theo, gây khó khăn không thể vượt qua được; làm cho không thể được; không sợ, chấp tất cả {confront} mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu với, đối chất, (+ with) đối chiếu (tài liệu, bản sao...) {standupto} {withstand} chống lại, chống cự; chịu đựng

Đây là cách dùng arrostasse tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ arrostasse tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{challenge} (quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thách thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) sự không thừa nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiệu lệnh (cho tàu thuỷ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) hô "đứng lại" (lính đứng gác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thách thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thừa nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đòi hỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu cầu {defy} thách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thách thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thách đố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bất chấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không tuân theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây khó khăn không thể vượt qua được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho không thể được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không sợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chấp tất cả {confront} mặt giáp mặt với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối diện với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạm trán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đương đầu với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối chất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ with) đối chiếu (tài liệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản sao...) {standupto} {withstand} chống lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống cự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu đựng