arrumarmos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

arrumarmos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng arrumarmos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ arrumarmos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm arrumarmos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ arrumarmos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

arrumarmos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ arrumarmos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...), cải biên, soạn lại, (toán học) chỉnh hợp, (kỹ thuật) lắp ráp, (quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, đồng ý, thoả thuận, (quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề
  • {fixup}
  • {arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...), cải biên, soạn lại, (toán học) chỉnh hợp, (kỹ thuật) lắp ráp, (quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, đồng ý, thoả thuận, (quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề
  • {putinorder}
  • {tidy} sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, (thông tục) khá nhiều, kha khá, (tiếng địa phương) khá khoẻ, ((thường) + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp, (+ up) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp, thùng chứa vật linh tinh; giỏ rác, vải phủ ghế (cho khỏi bẩn)

Thuật ngữ liên quan tới arrumarmos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của arrumarmos trong tiếng Bồ Đào Nha

arrumarmos có nghĩa là: {arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...), cải biên, soạn lại, (toán học) chỉnh hợp, (kỹ thuật) lắp ráp, (quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, đồng ý, thoả thuận, (quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề {fixup} {arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...), cải biên, soạn lại, (toán học) chỉnh hợp, (kỹ thuật) lắp ráp, (quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, đồng ý, thoả thuận, (quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề {putinorder} {tidy} sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, (thông tục) khá nhiều, kha khá, (tiếng địa phương) khá khoẻ, ((thường) + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp, (+ up) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp, thùng chứa vật linh tinh; giỏ rác, vải phủ ghế (cho khỏi bẩn)

Đây là cách dùng arrumarmos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ arrumarmos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{arrange} sắp xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa soạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuẩn bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoà giải (một cuộc cãi nhau...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cải biên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
soạn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) chỉnh hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) lắp ráp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuẩn bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồng ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoả thuận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề {fixup} {arrange} sắp xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa soạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuẩn bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoà giải (một cuộc cãi nhau...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cải biên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
soạn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) chỉnh hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) lắp ráp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuẩn bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồng ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoả thuận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề {putinorder} {tidy} sạch sẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngăn nắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọn gàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) khá nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kha khá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tiếng địa phương) khá khoẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + up) làm cho sạch sẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dọn dẹp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp xếp gọn gàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xếp sắp ngăn nắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ up) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thùng chứa vật linh tinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giỏ rác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vải phủ ghế (cho khỏi bẩn)