articularam tiếng Bồ Đào Nha là gì?

articularam tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng articularam trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ articularam tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm articularam tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ articularam

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

articularam tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ articularam tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {articulate} có khớp, có đốt, đọc rõ ràng, phát âm rõ ràng, (kỹ thuật) có bản lề; có khớp nối, nối bằng khớp; khớp lại với nhau, đọc rõ ràng; phát âm rõ ràng, nói rõ ràng
  • {articulate} có khớp, có đốt, đọc rõ ràng, phát âm rõ ràng, (kỹ thuật) có bản lề; có khớp nối, nối bằng khớp; khớp lại với nhau, đọc rõ ràng; phát âm rõ ràng, nói rõ ràng
  • {pronounce} tuyên bố, phát âm, đọc, tỏ ý, tuyên bố

Thuật ngữ liên quan tới articularam

Tóm lại nội dung ý nghĩa của articularam trong tiếng Bồ Đào Nha

articularam có nghĩa là: {articulate} có khớp, có đốt, đọc rõ ràng, phát âm rõ ràng, (kỹ thuật) có bản lề; có khớp nối, nối bằng khớp; khớp lại với nhau, đọc rõ ràng; phát âm rõ ràng, nói rõ ràng {articulate} có khớp, có đốt, đọc rõ ràng, phát âm rõ ràng, (kỹ thuật) có bản lề; có khớp nối, nối bằng khớp; khớp lại với nhau, đọc rõ ràng; phát âm rõ ràng, nói rõ ràng {pronounce} tuyên bố, phát âm, đọc, tỏ ý, tuyên bố

Đây là cách dùng articularam tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ articularam tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{articulate} có khớp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có đốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đọc rõ ràng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát âm rõ ràng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) có bản lề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có khớp nối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nối bằng khớp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khớp lại với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đọc rõ ràng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát âm rõ ràng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói rõ ràng {articulate} có khớp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có đốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đọc rõ ràng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát âm rõ ràng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) có bản lề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có khớp nối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nối bằng khớp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khớp lại với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đọc rõ ràng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát âm rõ ràng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói rõ ràng {pronounce} tuyên bố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát âm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỏ ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuyên bố