aspergirem tiếng Bồ Đào Nha là gì?

aspergirem tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng aspergirem trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ aspergirem tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm aspergirem tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ aspergirem

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

aspergirem tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aspergirem tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {sprinkle} sự rắc, sự rải, mưa rào nhỏ, tưới, rải, rắc, rắc, rải, rơi từng giọt, rơi lắc rắc; mưa lắc rắc
  • {water} nước, dung dịch nước, nước, khối nước (của sông, hồ...), sông nước; biển; đường thuỷ, thuỷ triều, triều, nước suối; nước tiểu, nước, nước bóng, nước láng (của kim cương, kim loại, tơ lụa), (hội họa) tranh màu nước, chèo ngược, (xem) deep, (xem) low, ở vào hoàn cảnh thuận lợi; thuận buồm xuôi gió, làm ai thèm chảy dãi, làm điều tốt không cần được trả ơn, (xem) fire, (xem) hold, (xem) above, như cá trên cạn; lạc lõng bỡ ngỡ trong một môi trường mới lạ, tiêu tiền như nước, (xem) deep, giội gáo nước lạnh vào; làm cho nản chí, nhất thời (tiếng tăm); chóng bị quên (thành tích), tưới, tưới nước, cho uống nước, cung cấp nước, pha nước vào, làm gợn sóng, làm cho có vân sóng (trên tơ lụa), (tài chính) làm loãng (vốn), uống nước, đi uống nước, lấy nước ngọt, lấy nước (tàu thuỷ, ô tô), chảy nước, ứa nước, giảm bớt đi, làm dịu đi

Thuật ngữ liên quan tới aspergirem

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aspergirem trong tiếng Bồ Đào Nha

aspergirem có nghĩa là: {sprinkle} sự rắc, sự rải, mưa rào nhỏ, tưới, rải, rắc, rắc, rải, rơi từng giọt, rơi lắc rắc; mưa lắc rắc {water} nước, dung dịch nước, nước, khối nước (của sông, hồ...), sông nước; biển; đường thuỷ, thuỷ triều, triều, nước suối; nước tiểu, nước, nước bóng, nước láng (của kim cương, kim loại, tơ lụa), (hội họa) tranh màu nước, chèo ngược, (xem) deep, (xem) low, ở vào hoàn cảnh thuận lợi; thuận buồm xuôi gió, làm ai thèm chảy dãi, làm điều tốt không cần được trả ơn, (xem) fire, (xem) hold, (xem) above, như cá trên cạn; lạc lõng bỡ ngỡ trong một môi trường mới lạ, tiêu tiền như nước, (xem) deep, giội gáo nước lạnh vào; làm cho nản chí, nhất thời (tiếng tăm); chóng bị quên (thành tích), tưới, tưới nước, cho uống nước, cung cấp nước, pha nước vào, làm gợn sóng, làm cho có vân sóng (trên tơ lụa), (tài chính) làm loãng (vốn), uống nước, đi uống nước, lấy nước ngọt, lấy nước (tàu thuỷ, ô tô), chảy nước, ứa nước, giảm bớt đi, làm dịu đi

Đây là cách dùng aspergirem tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aspergirem tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{sprinkle} sự rắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mưa rào nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tưới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rơi từng giọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rơi lắc rắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mưa lắc rắc {water} nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dung dịch nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khối nước (của sông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sông nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường thuỷ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuỷ triều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
triều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước suối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước tiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước bóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước láng (của kim cương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kim loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tơ lụa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hội họa) tranh màu nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chèo ngược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) deep tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) low tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở vào hoàn cảnh thuận lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuận buồm xuôi gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ai thèm chảy dãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm điều tốt không cần được trả ơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) fire tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) hold tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) above tiếng Bồ Đào Nha là gì?
như cá trên cạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lạc lõng bỡ ngỡ trong một môi trường mới lạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu tiền như nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) deep tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giội gáo nước lạnh vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho nản chí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhất thời (tiếng tăm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chóng bị quên (thành tích) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tưới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tưới nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho uống nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cung cấp nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
pha nước vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm gợn sóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho có vân sóng (trên tơ lụa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tài chính) làm loãng (vốn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uống nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi uống nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy nước ngọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy nước (tàu thuỷ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ô tô) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảy nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ứa nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giảm bớt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm dịu đi