Thông tin thuật ngữ assediaríeis tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
assediaríeis (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ assediaríeis
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
assediaríeis tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ assediaríeis trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ assediaríeis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {besiege} (quân sự) bao vây, vây hãm, xúm quanh, (nghĩa bóng) quây lấy, nhâu nhâu vào (hỏi, xin)
Thuật ngữ liên quan tới assediaríeis
Tóm lại nội dung ý nghĩa của assediaríeis trong tiếng Bồ Đào Nha
assediaríeis có nghĩa là: {besiege} (quân sự) bao vây, vây hãm, xúm quanh, (nghĩa bóng) quây lấy, nhâu nhâu vào (hỏi, xin)
Đây là cách dùng assediaríeis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ assediaríeis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{besiege} (quân sự) bao vây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vây hãm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúm quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) quây lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhâu nhâu vào (hỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xin)