assistem tiếng Bồ Đào Nha là gì?

assistem tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng assistem trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ assistem tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm assistem tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ assistem

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

assistem tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ assistem tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {bepresent}
  • {bepresent}
  • {abet} xúi bẩy, xúi giục, khích, tiếp tay (ai làm bậy)
  • {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, (sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái, ((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ, nhờ sự giúp đỡ của, (xem) lend, tất cả những cái này dùng để làm gì?
  • {assist} giúp, giúp đỡ, dự, có mặt
  • {help} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà, giúp đỡ, cứu giúp, đưa mời (đồ ăn, thức uống), nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa
  • {attend} dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống, (+ at) dự, có mặt, ((thường) + to) chú trọng, chăm lo, (+ on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch
  • {bepresent}
  • {witness} sự làm chứng, bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng, người chứng kiến ((thường) eyes witness), (pháp lý) nhân chứng, người làm chứng, người chứng nhận, người làm chứng (trong đn từ, tờ khai), chứng kiến, chứng tỏ, để lộ ra, nói lên, (pháp lý) làm chứng cho, ký chứng nhận, làm chứng, chứng thực

Thuật ngữ liên quan tới assistem

Tóm lại nội dung ý nghĩa của assistem trong tiếng Bồ Đào Nha

assistem có nghĩa là: {bepresent} {bepresent} {abet} xúi bẩy, xúi giục, khích, tiếp tay (ai làm bậy) {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, (sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái, ((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ, nhờ sự giúp đỡ của, (xem) lend, tất cả những cái này dùng để làm gì? {assist} giúp, giúp đỡ, dự, có mặt {help} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà, giúp đỡ, cứu giúp, đưa mời (đồ ăn, thức uống), nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa {attend} dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống, (+ at) dự, có mặt, ((thường) + to) chú trọng, chăm lo, (+ on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch {bepresent} {witness} sự làm chứng, bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng, người chứng kiến ((thường) eyes witness), (pháp lý) nhân chứng, người làm chứng, người chứng nhận, người làm chứng (trong đn từ, tờ khai), chứng kiến, chứng tỏ, để lộ ra, nói lên, (pháp lý) làm chứng cho, ký chứng nhận, làm chứng, chứng thực

Đây là cách dùng assistem tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ assistem tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{bepresent} {bepresent} {abet} xúi bẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúi giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tay (ai làm bậy) {aid} sự giúp đỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cứu giúp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự viện trợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người giúp đỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người phụ tá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sử học) thuế (nộp cho nhà vua) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công trái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhờ sự giúp đỡ của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) lend tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tất cả những cái này dùng để làm gì? {assist} giúp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giúp đỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có mặt {help} sự giúp đỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cứu giúp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giúp ích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phương cứu chữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lối thoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần đưa mời (đồ ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ uống) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) người làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người giúp việc trong nhà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giúp đỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứu giúp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa mời (đồ ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức uống) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhịn được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngăn được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đừng được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tránh được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứu chữa {attend} dự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chăm sóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phục vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phục dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi kèm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo hầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hộ tống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ at) dự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + to) chú trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chăm lo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) chăm sóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phục vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phục dịch {bepresent} {witness} sự làm chứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng chứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng cớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng cớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật làm chứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời khai làm chứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người chứng kiến ((thường) eyes witness) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) nhân chứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người làm chứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người chứng nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người làm chứng (trong đn từ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tờ khai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng tỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lộ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) làm chứng cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ký chứng nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng thực