associado tiếng Bồ Đào Nha là gì?

associado tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng associado trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ associado tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm associado tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ associado

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

associado tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ associado tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {partner} người cùng chung phần; người cùng canh ty, hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế), bạn cùng phe (trong một trò chơi), bạn cùng nhảy (vũ quốc tế), vợ; chồng, (số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua), thành viên lớn nhất của nước Anh (tức Inh,len), hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty), hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) ((cũng) secret partner; dormant partner), chung phần với, công ty với (ai), cho (ai) nhập hội; kết (ai với ai) thành một phe, là người cùng chung phần với (ai); là người cùng canh ty với (ai); là bạn cùng phe với (ai)
  • {partner} người cùng chung phần; người cùng canh ty, hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế), bạn cùng phe (trong một trò chơi), bạn cùng nhảy (vũ quốc tế), vợ; chồng, (số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua), thành viên lớn nhất của nước Anh (tức Inh,len), hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty), hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) ((cũng) secret partner; dormant partner), chung phần với, công ty với (ai), cho (ai) nhập hội; kết (ai với ai) thành một phe, là người cùng chung phần với (ai); là người cùng canh ty với (ai); là bạn cùng phe với (ai)
  • {companion} bạn, bầu bạn, người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion), sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi, (+ with) làm bạn với

Thuật ngữ liên quan tới associado

Tóm lại nội dung ý nghĩa của associado trong tiếng Bồ Đào Nha

associado có nghĩa là: {partner} người cùng chung phần; người cùng canh ty, hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế), bạn cùng phe (trong một trò chơi), bạn cùng nhảy (vũ quốc tế), vợ; chồng, (số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua), thành viên lớn nhất của nước Anh (tức Inh,len), hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty), hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) ((cũng) secret partner; dormant partner), chung phần với, công ty với (ai), cho (ai) nhập hội; kết (ai với ai) thành một phe, là người cùng chung phần với (ai); là người cùng canh ty với (ai); là bạn cùng phe với (ai) {partner} người cùng chung phần; người cùng canh ty, hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế), bạn cùng phe (trong một trò chơi), bạn cùng nhảy (vũ quốc tế), vợ; chồng, (số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua), thành viên lớn nhất của nước Anh (tức Inh,len), hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty), hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) ((cũng) secret partner; dormant partner), chung phần với, công ty với (ai), cho (ai) nhập hội; kết (ai với ai) thành một phe, là người cùng chung phần với (ai); là người cùng canh ty với (ai); là bạn cùng phe với (ai) {companion} bạn, bầu bạn, người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion), sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi, (+ with) làm bạn với

Đây là cách dùng associado tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ associado tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{partner} người cùng chung phần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người cùng canh ty tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hội viên (của một công ty tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một minh ước quốc tế) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bạn cùng phe (trong một trò chơi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bạn cùng nhảy (vũ quốc tế) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành viên lớn nhất của nước Anh (tức Inh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
len) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) ((cũng) secret partner tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dormant partner) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chung phần với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công ty với (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (ai) nhập hội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết (ai với ai) thành một phe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là người cùng chung phần với (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là người cùng canh ty với (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là bạn cùng phe với (ai) {partner} người cùng chung phần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người cùng canh ty tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hội viên (của một công ty tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một minh ước quốc tế) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bạn cùng phe (trong một trò chơi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bạn cùng nhảy (vũ quốc tế) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành viên lớn nhất của nước Anh (tức Inh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
len) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) ((cũng) secret partner tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dormant partner) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chung phần với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công ty với (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (ai) nhập hội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết (ai với ai) thành một phe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là người cùng chung phần với (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là người cùng canh ty với (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là bạn cùng phe với (ai) {companion} bạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bầu bạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sổ tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sách hướng dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật cùng đôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ with) làm bạn với