atazanareis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

atazanareis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng atazanareis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ atazanareis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm atazanareis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ atazanareis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

atazanareis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ atazanareis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {carpat}
  • {haze} mù, sương mù, khói mù, bụi mù, sự mơ hồ, sự lờ mờ, sự hoang mang, sự rối rắm (trong đầu óc), làm mù (trời...), phủ mờ, (hàng hải) bắt làm việc quần quật, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt nạt, ăn hiếp
  • {quibble} lối chơi chữ, cách nói nước đôi; cách nói lảng; lý sự cùn, cách nói nguỵ biện, chơi chữ, nói nước đôi; nói lảng; lý sự cùn, nguỵ biện

Thuật ngữ liên quan tới atazanareis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của atazanareis trong tiếng Bồ Đào Nha

atazanareis có nghĩa là: {carpat} {haze} mù, sương mù, khói mù, bụi mù, sự mơ hồ, sự lờ mờ, sự hoang mang, sự rối rắm (trong đầu óc), làm mù (trời...), phủ mờ, (hàng hải) bắt làm việc quần quật, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt nạt, ăn hiếp {quibble} lối chơi chữ, cách nói nước đôi; cách nói lảng; lý sự cùn, cách nói nguỵ biện, chơi chữ, nói nước đôi; nói lảng; lý sự cùn, nguỵ biện

Đây là cách dùng atazanareis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ atazanareis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{carpat} {haze} mù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sương mù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khói mù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bụi mù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự mơ hồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lờ mờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hoang mang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rối rắm (trong đầu óc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mù (trời...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủ mờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) bắt làm việc quần quật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) bắt nạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn hiếp {quibble} lối chơi chữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách nói nước đôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách nói lảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lý sự cùn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách nói nguỵ biện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi chữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói nước đôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói lảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lý sự cùn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguỵ biện