atenções tiếng Bồ Đào Nha là gì?

atenções tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng atenções trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ atenções tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm atenções tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ atenções

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

atenções tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ atenções tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {acuity} tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí tuệ...), (y học) độ kịch liệt (bệnh)
  • {advertence} sự chú ý, sự lưu ý
  • {advertency} sự chú ý, sự lưu ý
  • {attention} sự chú ý, sự chăm sóc, (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai, (quân sự) tư thế đứng nghiêm, (xem) pay

Thuật ngữ liên quan tới atenções

Tóm lại nội dung ý nghĩa của atenções trong tiếng Bồ Đào Nha

atenções có nghĩa là: {acuity} tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí tuệ...), (y học) độ kịch liệt (bệnh) {advertence} sự chú ý, sự lưu ý {advertency} sự chú ý, sự lưu ý {attention} sự chú ý, sự chăm sóc, (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai, (quân sự) tư thế đứng nghiêm, (xem) pay

Đây là cách dùng atenções tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ atenções tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{acuity} tính sắc nhọn (cái kim...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính sắc bén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính sắc sảo (lời nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trí tuệ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) độ kịch liệt (bệnh) {advertence} sự chú ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lưu ý {advertency} sự chú ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lưu ý {attention} sự chú ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chăm sóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) sự ân cần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chu đáo với ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) tư thế đứng nghiêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) pay