aterrissaram tiếng Bồ Đào Nha là gì?

aterrissaram tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng aterrissaram trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ aterrissaram tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm aterrissaram tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ aterrissaram

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

aterrissaram tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aterrissaram tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {land} đất; đất liền, đất, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, đất đai, điền sản, đất thánh, thiên đường, hiện tại trái đất này, nơi này đủ sung túc, lộc phúc của trời, nước Do,thái, giấc ngủ, trông thấy đất liền (tàu biển), xem sự thể ra sao, đưa vào bờ; đổ bộ, dẫn đến, đưa đến, đẩy vào (một tình thế, một hoàn cảnh), đạt được, giành được; bắt được, đưa đi, giáng, đánh, ghé vào bờ (tàu); hạ cánh (máy bay); xuống đất, xuống xe (người); lên bờ (từ dưới tàu), rơi vào (tình trạng nào đó), phê bình, mắng m

Thuật ngữ liên quan tới aterrissaram

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aterrissaram trong tiếng Bồ Đào Nha

aterrissaram có nghĩa là: {land} đất; đất liền, đất, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, đất đai, điền sản, đất thánh, thiên đường, hiện tại trái đất này, nơi này đủ sung túc, lộc phúc của trời, nước Do,thái, giấc ngủ, trông thấy đất liền (tàu biển), xem sự thể ra sao, đưa vào bờ; đổ bộ, dẫn đến, đưa đến, đẩy vào (một tình thế, một hoàn cảnh), đạt được, giành được; bắt được, đưa đi, giáng, đánh, ghé vào bờ (tàu); hạ cánh (máy bay); xuống đất, xuống xe (người); lên bờ (từ dưới tàu), rơi vào (tình trạng nào đó), phê bình, mắng m

Đây là cách dùng aterrissaram tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aterrissaram tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{land} đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đất liền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đất trồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đất đai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa phương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đất đai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điền sản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đất thánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiên đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện tại trái đất này tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi này đủ sung túc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lộc phúc của trời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước Do tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấc ngủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông thấy đất liền (tàu biển) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem sự thể ra sao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào bờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy vào (một tình thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một hoàn cảnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giành được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghé vào bờ (tàu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ cánh (máy bay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuống đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuống xe (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên bờ (từ dưới tàu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rơi vào (tình trạng nào đó) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phê bình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắng m