Thông tin thuật ngữ atestará tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
atestará (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ atestará
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
atestará tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ atestará trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ atestará tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {attest} chứng nhận, nhận thực, chứng thực, bắt thề, bắt tuyên thệ, làm chứng
- {bearwitnessof}
- {testify} chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực, chứng nhận, xác nhận, (pháp lý) khai, làm chứng, chứng nhân
Thuật ngữ liên quan tới atestará
Tóm lại nội dung ý nghĩa của atestará trong tiếng Bồ Đào Nha
atestará có nghĩa là: {attest} chứng nhận, nhận thực, chứng thực, bắt thề, bắt tuyên thệ, làm chứng {bearwitnessof} {testify} chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực, chứng nhận, xác nhận, (pháp lý) khai, làm chứng, chứng nhân
Đây là cách dùng atestará tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ atestará tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{attest} chứng nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận thực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng thực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt thề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt tuyên thệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chứng {bearwitnessof} {testify} chứng tỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỏ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng thực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xác nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) khai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng nhân