Thông tin thuật ngữ atraiçoardes tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
atraiçoardes (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ atraiçoardes
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
atraiçoardes tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ atraiçoardes trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ atraiçoardes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {betray} bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho, phản bội; phụ bạc, tiết lộ, để lộ ra, lừa dối; phụ (lòng tin), dẫn vào (con đường lầm lạc, đến chỗ nguy hiểm...)
Thuật ngữ liên quan tới atraiçoardes
Tóm lại nội dung ý nghĩa của atraiçoardes trong tiếng Bồ Đào Nha
atraiçoardes có nghĩa là: {betray} bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho, phản bội; phụ bạc, tiết lộ, để lộ ra, lừa dối; phụ (lòng tin), dẫn vào (con đường lầm lạc, đến chỗ nguy hiểm...)
Đây là cách dùng atraiçoardes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ atraiçoardes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{betray} bội phản đem nộp cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bội phản đem giao cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phản bội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phụ bạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiết lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lộ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lừa dối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phụ (lòng tin) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn vào (con đường lầm lạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến chỗ nguy hiểm...)