aulinhas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

aulinhas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng aulinhas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ aulinhas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm aulinhas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ aulinhas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

aulinhas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aulinhas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {lesson} bài học, lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo, dạy (môn gì), học (môn gì), quở trách, cảnh cáo, lên lớp (ai); trừng phạt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy, ra bài cho (ai)
  • {lecture} bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, diễn thuyết, thuyết trình, la mắng, quở trách; lên lớp (ai)
  • {lecture} bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, diễn thuyết, thuyết trình, la mắng, quở trách; lên lớp (ai)

Thuật ngữ liên quan tới aulinhas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aulinhas trong tiếng Bồ Đào Nha

aulinhas có nghĩa là: {lesson} bài học, lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo, dạy (môn gì), học (môn gì), quở trách, cảnh cáo, lên lớp (ai); trừng phạt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy, ra bài cho (ai) {lecture} bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, diễn thuyết, thuyết trình, la mắng, quở trách; lên lớp (ai) {lecture} bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, diễn thuyết, thuyết trình, la mắng, quở trách; lên lớp (ai)

Đây là cách dùng aulinhas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aulinhas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{lesson} bài học tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời dạy bảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời khuyên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời quở trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trừng phạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cảnh cáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạy (môn gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
học (môn gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quở trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảnh cáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên lớp (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trừng phạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) dạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra bài cho (ai) {lecture} bài diễn thuyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài lên lớp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài thuyết trình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài nói chuyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời la mắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời quở trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diễn thuyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuyết trình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
la mắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quở trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên lớp (ai) {lecture} bài diễn thuyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài lên lớp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài thuyết trình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài nói chuyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời la mắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời quở trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diễn thuyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuyết trình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
la mắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quở trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên lớp (ai)