avultardes tiếng Bồ Đào Nha là gì?

avultardes tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng avultardes trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ avultardes tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm avultardes tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ avultardes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

avultardes tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ avultardes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {accrue} (+ to) đổ dồn về (ai...), (+ from) sinh ra (từ...), do... mà ra, dồn lại, tích luỹ lại (tiền lãi...)
  • {grow} mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên (người), phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng (cây, hoa), để (râu, tóc...) mọc dài, mọc ngược, mọc đầu xuống dưới, giảm đi, bớt đi, kém đi, nhỏ đi, giảm đi, bớt đi, mọc vào trong, dính vào, cáu vào, khắc sâu vào, ăn sâu vào, nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến, ngày càng thích hơn, nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ, bỏ (thói quen), quá, vượt quá (khổ, cỡ), đạt tới, tới, lên tới, lớn lên, trưởng thành, nảy sinh; lan rộng, trở thành phổ biến (phong tục, tập quán...)

Thuật ngữ liên quan tới avultardes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của avultardes trong tiếng Bồ Đào Nha

avultardes có nghĩa là: {accrue} (+ to) đổ dồn về (ai...), (+ from) sinh ra (từ...), do... mà ra, dồn lại, tích luỹ lại (tiền lãi...) {grow} mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên (người), phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng (cây, hoa), để (râu, tóc...) mọc dài, mọc ngược, mọc đầu xuống dưới, giảm đi, bớt đi, kém đi, nhỏ đi, giảm đi, bớt đi, mọc vào trong, dính vào, cáu vào, khắc sâu vào, ăn sâu vào, nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến, ngày càng thích hơn, nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ, bỏ (thói quen), quá, vượt quá (khổ, cỡ), đạt tới, tới, lên tới, lớn lên, trưởng thành, nảy sinh; lan rộng, trở thành phổ biến (phong tục, tập quán...)

Đây là cách dùng avultardes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ avultardes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{accrue} (+ to) đổ dồn về (ai...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ from) sinh ra (từ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
do... mà ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dồn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tích luỹ lại (tiền lãi...) {grow} mọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mọc lên (cây cối) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mọc mầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm chồi nẩy nở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớn lên (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát triển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớn thêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dần dần trở thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dần dần trở nên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trồng (cây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để (râu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tóc...) mọc dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mọc ngược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mọc đầu xuống dưới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giảm đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bớt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kém đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhỏ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giảm đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bớt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mọc vào trong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dính vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cáu vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khắc sâu vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn sâu vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiễm sâu vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấm sâu vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngày càng ảnh hưởng đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngày càng thích hơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nảy sinh ra từ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát sinh ra từ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ (thói quen) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt quá (khổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cỡ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớn lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trưởng thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nảy sinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lan rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở thành phổ biến (phong tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập quán...)