Thông tin thuật ngữ azedares tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
azedares (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ azedares
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
azedares tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ azedares trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ azedares tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {acidify} Axit hoá, thành axit, hoá chua
Thuật ngữ liên quan tới azedares
Tóm lại nội dung ý nghĩa của azedares trong tiếng Bồ Đào Nha
azedares có nghĩa là: {acidify} Axit hoá, thành axit, hoá chua
Đây là cách dùng azedares tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ azedares tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{acidify} Axit hoá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành axit tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoá chua