azedíssimo tiếng Bồ Đào Nha là gì?

azedíssimo tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng azedíssimo trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ azedíssimo tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm azedíssimo tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ azedíssimo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

azedíssimo tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ azedíssimo tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {acetous} chua, có vị giấm
  • {acid} (hoá học) Axit, chất chua, Axit, (nghĩa bóng) thử thách gay go, chua, chua cay, gay gắt; gắt gỏng
  • {sour} chua, chua, bị chua, lên men (bánh sữa), ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết), hay cáu bắn, khó tính, chanh chua, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tồi, kém, (xem) grape, trở nên chua, lên men
  • {tart} bánh nhân hoa quả, (từ lóng) người con gái hư, người con gái đĩ thoả, chua; chát, (nghĩa bóng) chua, chua chát, chua cay, hay cáu gắt, quàn quạu, bắn tính (người, tính nết)

Thuật ngữ liên quan tới azedíssimo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của azedíssimo trong tiếng Bồ Đào Nha

azedíssimo có nghĩa là: {acetous} chua, có vị giấm {acid} (hoá học) Axit, chất chua, Axit, (nghĩa bóng) thử thách gay go, chua, chua cay, gay gắt; gắt gỏng {sour} chua, chua, bị chua, lên men (bánh sữa), ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết), hay cáu bắn, khó tính, chanh chua, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tồi, kém, (xem) grape, trở nên chua, lên men {tart} bánh nhân hoa quả, (từ lóng) người con gái hư, người con gái đĩ thoả, chua; chát, (nghĩa bóng) chua, chua chát, chua cay, hay cáu gắt, quàn quạu, bắn tính (người, tính nết)

Đây là cách dùng azedíssimo tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ azedíssimo tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{acetous} chua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có vị giấm {acid} (hoá học) Axit tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chất chua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
Axit tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) thử thách gay go tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chua cay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gay gắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắt gỏng {sour} chua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị chua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên men (bánh sữa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ẩm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ướt (đất) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ấm là lạnh (thời tiết) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay cáu bắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khó tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chanh chua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kém tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) grape tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở nên chua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên men {tart} bánh nhân hoa quả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) người con gái hư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người con gái đĩ thoả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) chua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chua chát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chua cay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay cáu gắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quàn quạu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn tính (người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính nết)