açor tiếng Bồ Đào Nha là gì?

açor tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng açor trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ açor tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm açor tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ açor

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

açor tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ açor tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {hawk} (động vật học) diều hâu, chim ưng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) kẻ hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng)), kẻ tham tàn, dốt đặc không biết gì hết, săn bằng chim ưng, (+ at) vồ, chụp (như chim ưng vồ mồi); bắt sâu (chim), vồ, chụp (mồi), bán (hàng) rong, (nghĩa bóng) tung (tin), tuyên truyền, sự đằng hắng, tiếng đằng hắng, đằng hắng, (+ up) đằng hắng để làm bật (những cái vướng ở cổ), cái bàn xoa (của thợ nề)

Thuật ngữ liên quan tới açor

Tóm lại nội dung ý nghĩa của açor trong tiếng Bồ Đào Nha

açor có nghĩa là: {hawk} (động vật học) diều hâu, chim ưng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) kẻ hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng)), kẻ tham tàn, dốt đặc không biết gì hết, săn bằng chim ưng, (+ at) vồ, chụp (như chim ưng vồ mồi); bắt sâu (chim), vồ, chụp (mồi), bán (hàng) rong, (nghĩa bóng) tung (tin), tuyên truyền, sự đằng hắng, tiếng đằng hắng, đằng hắng, (+ up) đằng hắng để làm bật (những cái vướng ở cổ), cái bàn xoa (của thợ nề)

Đây là cách dùng açor tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ açor tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{hawk} (động vật học) diều hâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chim ưng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(chính trị) kẻ hiếu chiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diều hâu ((nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kẻ tham tàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dốt đặc không biết gì hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
săn bằng chim ưng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ at) vồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chụp (như chim ưng vồ mồi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt sâu (chim) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chụp (mồi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bán (hàng) rong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) tung (tin) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuyên truyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đằng hắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng đằng hắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đằng hắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ up) đằng hắng để làm bật (những cái vướng ở cổ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái bàn xoa (của thợ nề)