baixíssimo tiếng Bồ Đào Nha là gì?

baixíssimo tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng baixíssimo trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ baixíssimo tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm baixíssimo tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ baixíssimo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

baixíssimo tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ baixíssimo tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {bass} (động vật học) cá pecca, (thực vật học) sợi vỏ cây đoạn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) bass,wood[beis], (âm nhạc) giọng nam trầm, người hát giọng nam trầm; người có giọng trầm, kèn bát, (âm nhạc) trầm, nam trầm (giọng)
  • {bassvoice}
  • {low} tiếng rống (trâu bò), rống (trâu bò), ngọn lửa, rực cháy, bốc cháy, mức thấp, con số thấp, số thấp nhất (ô tô), con bài thấp nhất, (thể dục,thể thao) tỷ số thấp nhất, thấp, bé, lùn, thấp, cạn, thấp bé, nhỏ, thấp, hạ, kém, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới; tầm thường, ti tiện, hèm mọn, yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ
  • {shallow} nông, cạn, nông cạn, hời hợt, chỗ nông, chỗ cạn, làm cạn; cạn đi
  • {superficial} ở bề mặt, nông cạn, hời hợt, thiển cận, vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) ((cũng) super)

Thuật ngữ liên quan tới baixíssimo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của baixíssimo trong tiếng Bồ Đào Nha

baixíssimo có nghĩa là: {bass} (động vật học) cá pecca, (thực vật học) sợi vỏ cây đoạn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) bass,wood[beis], (âm nhạc) giọng nam trầm, người hát giọng nam trầm; người có giọng trầm, kèn bát, (âm nhạc) trầm, nam trầm (giọng) {bassvoice} {low} tiếng rống (trâu bò), rống (trâu bò), ngọn lửa, rực cháy, bốc cháy, mức thấp, con số thấp, số thấp nhất (ô tô), con bài thấp nhất, (thể dục,thể thao) tỷ số thấp nhất, thấp, bé, lùn, thấp, cạn, thấp bé, nhỏ, thấp, hạ, kém, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới; tầm thường, ti tiện, hèm mọn, yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ {shallow} nông, cạn, nông cạn, hời hợt, chỗ nông, chỗ cạn, làm cạn; cạn đi {superficial} ở bề mặt, nông cạn, hời hợt, thiển cận, vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) ((cũng) super)

Đây là cách dùng baixíssimo tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ baixíssimo tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{bass} (động vật học) cá pecca tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thực vật học) sợi vỏ cây đoạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) (như) bass tiếng Bồ Đào Nha là gì?
wood[beis] tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) giọng nam trầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người hát giọng nam trầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người có giọng trầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kèn bát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) trầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nam trầm (giọng) {bassvoice} {low} tiếng rống (trâu bò) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rống (trâu bò) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngọn lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rực cháy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bốc cháy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mức thấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con số thấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số thấp nhất (ô tô) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con bài thấp nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) tỷ số thấp nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bé tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lùn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấp bé tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kém tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chậm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấp hèn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở bậc dưới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tầm thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ti tiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hèm mọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy nhược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kém ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không bổ {shallow} nông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nông cạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hời hợt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ nông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ cạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cạn đi {superficial} ở bề mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nông cạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hời hợt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiển cận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vuông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đo) diện tích (đơn vị đo) ((cũng) super)