bancoes tiếng Bồ Đào Nha là gì?

bancoes tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bancoes trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ bancoes tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm bancoes tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bancoes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bancoes tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bancoes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {bank} đê, gờ, ụ (đất, đá), bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng...), đống, bãi ngầm (ở đáy sông), sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên (ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn), (ngành mỏ) bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, đắp bờ (để ngăn), chất đống, dồn thành đống, nghiêng đi (ô tô, máy bay khi lái vòng), nhà ngân hàng, (đánh bài) vốn (của) nhà cái, gửi (tiền) vào ngân hàng; gửi tiền ở ngân hàng, đổi tiền, làm cái (đánh bạc), làm chủ ngân hàng; làm nghề đổi tiền, trông nom vào ai, hy vọng vào ai, tin cậy vào ai, chỗ ngồi (của người nô lệ chèo thuyền chiến), dãy mái chèo (thuyền chiến), (âm nhạc) bàn phím, bàn thợ
  • {bench} ghế dài, bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày), ghế ngồi của quan toà; toà án, ghế ngồi ở nghị viện Anh (của từng nhóm), cuộc trưng bày, cuộc triển lãm (chó), trưng bày, triển lãm (chó)
  • {bench} ghế dài, bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày), ghế ngồi của quan toà; toà án, ghế ngồi ở nghị viện Anh (của từng nhóm), cuộc trưng bày, cuộc triển lãm (chó), trưng bày, triển lãm (chó)
  • {easel} giá vẽ (của hoạ sĩ); giá bảng đen
  • {tressle}
  • {workbench}

Thuật ngữ liên quan tới bancoes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bancoes trong tiếng Bồ Đào Nha

bancoes có nghĩa là: {bank} đê, gờ, ụ (đất, đá), bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng...), đống, bãi ngầm (ở đáy sông), sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên (ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn), (ngành mỏ) bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, đắp bờ (để ngăn), chất đống, dồn thành đống, nghiêng đi (ô tô, máy bay khi lái vòng), nhà ngân hàng, (đánh bài) vốn (của) nhà cái, gửi (tiền) vào ngân hàng; gửi tiền ở ngân hàng, đổi tiền, làm cái (đánh bạc), làm chủ ngân hàng; làm nghề đổi tiền, trông nom vào ai, hy vọng vào ai, tin cậy vào ai, chỗ ngồi (của người nô lệ chèo thuyền chiến), dãy mái chèo (thuyền chiến), (âm nhạc) bàn phím, bàn thợ {bench} ghế dài, bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày), ghế ngồi của quan toà; toà án, ghế ngồi ở nghị viện Anh (của từng nhóm), cuộc trưng bày, cuộc triển lãm (chó), trưng bày, triển lãm (chó) {bench} ghế dài, bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày), ghế ngồi của quan toà; toà án, ghế ngồi ở nghị viện Anh (của từng nhóm), cuộc trưng bày, cuộc triển lãm (chó), trưng bày, triển lãm (chó) {easel} giá vẽ (của hoạ sĩ); giá bảng đen {tressle} {workbench}

Đây là cách dùng bancoes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bancoes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{bank} đê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ụ (đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bờ (sông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kênh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ruộng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bãi ngầm (ở đáy sông) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nghiêng cánh (máy bay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nghiêng sang một bên (ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành mỏ) bờ miệng giếng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bờ miệng hầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đắp bờ (để ngăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chất đống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dồn thành đống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiêng đi (ô tô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy bay khi lái vòng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà ngân hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) vốn (của) nhà cái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi (tiền) vào ngân hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi tiền ở ngân hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cái (đánh bạc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chủ ngân hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nghề đổi tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông nom vào ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hy vọng vào ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tin cậy vào ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ ngồi (của người nô lệ chèo thuyền chiến) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dãy mái chèo (thuyền chiến) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) bàn phím tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn thợ {bench} ghế dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn (của thợ mộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thợ đóng giày) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghế ngồi của quan toà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toà án tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghế ngồi ở nghị viện Anh (của từng nhóm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc trưng bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc triển lãm (chó) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trưng bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
triển lãm (chó) {bench} ghế dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn (của thợ mộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thợ đóng giày) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghế ngồi của quan toà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toà án tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghế ngồi ở nghị viện Anh (của từng nhóm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc trưng bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc triển lãm (chó) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trưng bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
triển lãm (chó) {easel} giá vẽ (của hoạ sĩ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giá bảng đen {tressle} {workbench}