Thông tin thuật ngữ bandida tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
bandida (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bandida
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bandida tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bandida trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bandida tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {bandit} 'bændits/, banditti /bæn'diti:/, kẻ cướp
- {gangster} kẻ cướp, găngxtơ
- {hoodlum} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) du côn, lưu manh
- {robber} kẻ cướp; kẻ trộm
Thuật ngữ liên quan tới bandida
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bandida trong tiếng Bồ Đào Nha
bandida có nghĩa là: {bandit} 'bændits/, banditti /bæn'diti:/, kẻ cướp {gangster} kẻ cướp, găngxtơ {hoodlum} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) du côn, lưu manh {robber} kẻ cướp; kẻ trộm
Đây là cách dùng bandida tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bandida tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{bandit} 'bændits/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
banditti /bæn'diti:/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kẻ cướp {gangster} kẻ cướp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
găngxtơ {hoodlum} (từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) du côn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưu manh {robber} kẻ cướp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kẻ trộm