banharam tiếng Bồ Đào Nha là gì?

banharam tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng banharam trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ banharam tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm banharam tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ banharam

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

banharam tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ banharam tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {bathe} sự tắm (ở hồ, sông, biển, bể bơi), tắm, đầm mình (đen & bóng), rửa, rửa sạch (vết thương, mắt...), bao bọc, ở sát, tiếp giáp với; chảy qua (sông, biển...), làm ngập trong (ánh sáng), tắm, đầm mình (ở hồ, sông, biển, bể bơi...)

Thuật ngữ liên quan tới banharam

Tóm lại nội dung ý nghĩa của banharam trong tiếng Bồ Đào Nha

banharam có nghĩa là: {bathe} sự tắm (ở hồ, sông, biển, bể bơi), tắm, đầm mình (đen & bóng), rửa, rửa sạch (vết thương, mắt...), bao bọc, ở sát, tiếp giáp với; chảy qua (sông, biển...), làm ngập trong (ánh sáng), tắm, đầm mình (ở hồ, sông, biển, bể bơi...)

Đây là cách dùng banharam tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ banharam tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{bathe} sự tắm (ở hồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bể bơi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầm mình (đen & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rửa sạch (vết thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao bọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp giáp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảy qua (sông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biển...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ngập trong (ánh sáng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầm mình (ở hồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bể bơi...)