barcacas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

barcacas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng barcacas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ barcacas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm barcacas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ barcacas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

barcacas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ barcacas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {barge} sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến), thuyền rỗng, thuyền mui, barge in xâm nhập, đột nhập, barge into (against) xô phải, va phải, chở bằng thuyền

Thuật ngữ liên quan tới barcacas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của barcacas trong tiếng Bồ Đào Nha

barcacas có nghĩa là: {barge} sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến), thuyền rỗng, thuyền mui, barge in xâm nhập, đột nhập, barge into (against) xô phải, va phải, chở bằng thuyền

Đây là cách dùng barcacas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ barcacas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{barge} sà lan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuyền rỗng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuyền mui tiếng Bồ Đào Nha là gì?
barge in xâm nhập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đột nhập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
barge into (against) xô phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
va phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chở bằng thuyền