barram tiếng Bồ Đào Nha là gì?

barram tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng barram trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ barram tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm barram tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ barram

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

barram tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ barram tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {bar} barơ (đơn vị áp suất), thanh, thỏi, chấn song; then chắn (cửa), vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế), cồn cát ngầm (ở cửa sông hay hải cảng), vạch ngang (ở trên huy chương), vạch đường kẻ, (âm nhạc) gạch nhịp; nhịp, (kỹ thuật) thanh, cần, (thể dục,thể thao) xà, (pháp lý) sự kháng biện, (pháp lý) vành móng ngựa, toà, (the bar) nghề luật sư, quầy bán rượu, sự trở ngại, sự cản trở (về tinh thần), cài, then (cửa), chặn (đường...), ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, (từ lóng) ghét, không ưa (một người, một thói quen), (pháp lý) kháng biện, chặn (cửa) không cho ra, chặn (cửa) không cho vào, trừ, trừ ra
  • {obstruct} làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, che, lấp, che khuất, cản trở, gây trở ngại, (y học) làm tắc, phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)

Thuật ngữ liên quan tới barram

Tóm lại nội dung ý nghĩa của barram trong tiếng Bồ Đào Nha

barram có nghĩa là: {bar} barơ (đơn vị áp suất), thanh, thỏi, chấn song; then chắn (cửa), vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế), cồn cát ngầm (ở cửa sông hay hải cảng), vạch ngang (ở trên huy chương), vạch đường kẻ, (âm nhạc) gạch nhịp; nhịp, (kỹ thuật) thanh, cần, (thể dục,thể thao) xà, (pháp lý) sự kháng biện, (pháp lý) vành móng ngựa, toà, (the bar) nghề luật sư, quầy bán rượu, sự trở ngại, sự cản trở (về tinh thần), cài, then (cửa), chặn (đường...), ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, (từ lóng) ghét, không ưa (một người, một thói quen), (pháp lý) kháng biện, chặn (cửa) không cho ra, chặn (cửa) không cho vào, trừ, trừ ra {obstruct} làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, che, lấp, che khuất, cản trở, gây trở ngại, (y học) làm tắc, phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)

Đây là cách dùng barram tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ barram tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{bar} barơ (đơn vị áp suất) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chấn song tiếng Bồ Đào Nha là gì?
then chắn (cửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật ngáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái ngáng đường (để thu thuế) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cồn cát ngầm (ở cửa sông hay hải cảng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vạch ngang (ở trên huy chương) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vạch đường kẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) gạch nhịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) thanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) xà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) sự kháng biện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) vành móng ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(the bar) nghề luật sư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quầy bán rượu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trở ngại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cản trở (về tinh thần) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
then (cửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chặn (đường...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngăn cản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vạch đường kẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cấm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cấm chỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) ghét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không ưa (một người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một thói quen) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) kháng biện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chặn (cửa) không cho ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chặn (cửa) không cho vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trừ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trừ ra {obstruct} làm tắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bế tắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nghẽn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che khuất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cản trở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây trở ngại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) làm tắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)