batizáveis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

batizáveis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng batizáveis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ batizáveis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm batizáveis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ batizáveis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

batizáveis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ batizáveis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {baptize} (tôn giáo) rửa tội, đặt tên (cho chiếc tàu...)
  • {christen} rửa tội; làm lễ rửa tội, đặt tên thánh (trong lễ rửa tội)

Thuật ngữ liên quan tới batizáveis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của batizáveis trong tiếng Bồ Đào Nha

batizáveis có nghĩa là: {baptize} (tôn giáo) rửa tội, đặt tên (cho chiếc tàu...) {christen} rửa tội; làm lễ rửa tội, đặt tên thánh (trong lễ rửa tội)

Đây là cách dùng batizáveis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ batizáveis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{baptize} (tôn giáo) rửa tội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt tên (cho chiếc tàu...) {christen} rửa tội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lễ rửa tội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt tên thánh (trong lễ rửa tội)