Thông tin thuật ngữ beijocaras tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
beijocaras (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ beijocaras
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
beijocaras tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ beijocaras trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ beijocaras tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {smack} vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, một chút, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẩu, miếng (thức ăn); ngụm (rượu), thoáng có vị, thoáng có mùi, có vẻ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) có mùi là lạ, có vị là lạ, tàu đánh cá, tiếng bốp, tiếng chát (bàn tay đập), tiếng chép môi (có vẻ khoái chí), cái đập, cái tát, cái vỗ (bàn tay), cú đập mạnh (crickê), cái hôi kêu, (thông tục) thử làm (việc gì), tát, tạt tai; vỗ (vai), quất (roi) kêu vun vút (roi), chép (môi), vụt kêu vun vút (roi), chép môi, đánh bốp một cái, đánh chát một cái; đúng ngay vào
Thuật ngữ liên quan tới beijocaras
Tóm lại nội dung ý nghĩa của beijocaras trong tiếng Bồ Đào Nha
beijocaras có nghĩa là: {smack} vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, một chút, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẩu, miếng (thức ăn); ngụm (rượu), thoáng có vị, thoáng có mùi, có vẻ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) có mùi là lạ, có vị là lạ, tàu đánh cá, tiếng bốp, tiếng chát (bàn tay đập), tiếng chép môi (có vẻ khoái chí), cái đập, cái tát, cái vỗ (bàn tay), cú đập mạnh (crickê), cái hôi kêu, (thông tục) thử làm (việc gì), tát, tạt tai; vỗ (vai), quất (roi) kêu vun vút (roi), chép (môi), vụt kêu vun vút (roi), chép môi, đánh bốp một cái, đánh chát một cái; đúng ngay vào
Đây là cách dùng beijocaras tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ beijocaras tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{smack} vị thoang thoảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mùi thoang thoảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một chút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) mẩu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miếng (thức ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngụm (rượu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoáng có vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoáng có mùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có vẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa hiếm) có mùi là lạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có vị là lạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàu đánh cá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng bốp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng chát (bàn tay đập) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng chép môi (có vẻ khoái chí) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái đập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái tát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái vỗ (bàn tay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cú đập mạnh (crickê) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái hôi kêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) thử làm (việc gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạt tai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỗ (vai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quất (roi) kêu vun vút (roi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chép (môi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vụt kêu vun vút (roi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chép môi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh bốp một cái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh chát một cái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng ngay vào