Thông tin thuật ngữ bendiriamos tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
bendiriamos (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bendiriamos
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bendiriamos tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bendiriamos trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bendiriamos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {bless} 'blest/, blest /blest/, giáng phúc, ban phúc, ((thường) dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc, tôn sùng, cầu Chúa phù hộ cho, chao ôi, tớ mà có gặp nó thì trời đánh thánh vật tớ, nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác xơ
Thuật ngữ liên quan tới bendiriamos
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bendiriamos trong tiếng Bồ Đào Nha
bendiriamos có nghĩa là: {bless} 'blest/, blest /blest/, giáng phúc, ban phúc, ((thường) dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc, tôn sùng, cầu Chúa phù hộ cho, chao ôi, tớ mà có gặp nó thì trời đánh thánh vật tớ, nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác xơ
Đây là cách dùng bendiriamos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bendiriamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{bless} 'blest/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
blest /blest/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giáng phúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ban phúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) dạng bị động) làm cho may mắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho hạnh phúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôn sùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầu Chúa phù hộ cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chao ôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tớ mà có gặp nó thì trời đánh thánh vật tớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghèo rớt mồng tơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghèo xác xơ