Thông tin thuật ngữ benzina tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
benzina (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ benzina
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
benzina tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ benzina trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ benzina tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {gasolene} dầu lửa, dầu hoả, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xăng, dầu xăng
- {gasoline} dầu lửa, dầu hoả, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xăng, dầu xăng
- {petrol} dầu xăng
Thuật ngữ liên quan tới benzina
Tóm lại nội dung ý nghĩa của benzina trong tiếng Bồ Đào Nha
benzina có nghĩa là: {gasolene} dầu lửa, dầu hoả, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xăng, dầu xăng {gasoline} dầu lửa, dầu hoả, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xăng, dầu xăng {petrol} dầu xăng
Đây là cách dùng benzina tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ benzina tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{gasolene} dầu lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dầu hoả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) xăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dầu xăng {gasoline} dầu lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dầu hoả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) xăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dầu xăng {petrol} dầu xăng