bercinho tiếng Bồ Đào Nha là gì?

bercinho tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bercinho trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ bercinho tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm bercinho tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bercinho

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bercinho tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bercinho tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {cradle} cái nôi, (nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, cái nôi, (hàng hải) giàn giữ tàu (khi đóng hoặc sửa chữa), cái khung gạt (ở cái hái lớn, thùng đãi vàng, giá để ống nghe (của máy điện thoại), từ khi còn nằm nôi, từ khi mới lọt lòng, (thơ ca) biển cả, (thông tục) tìm hiểu (lấy) người trẻ hơn mình; già còn thích chơi trống bỏi, đặt (đứa trẻ) vào nôi; bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay, đặt (tàu) vào giá (để đóng hoặc sửa chữa), cắt (lúa...) bằng hái có khung gạt, đãi (quặng vàng)

Thuật ngữ liên quan tới bercinho

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bercinho trong tiếng Bồ Đào Nha

bercinho có nghĩa là: {cradle} cái nôi, (nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, cái nôi, (hàng hải) giàn giữ tàu (khi đóng hoặc sửa chữa), cái khung gạt (ở cái hái lớn, thùng đãi vàng, giá để ống nghe (của máy điện thoại), từ khi còn nằm nôi, từ khi mới lọt lòng, (thơ ca) biển cả, (thông tục) tìm hiểu (lấy) người trẻ hơn mình; già còn thích chơi trống bỏi, đặt (đứa trẻ) vào nôi; bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay, đặt (tàu) vào giá (để đóng hoặc sửa chữa), cắt (lúa...) bằng hái có khung gạt, đãi (quặng vàng)

Đây là cách dùng bercinho tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bercinho tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{cradle} cái nôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) nguồn gốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi bắt nguồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái nôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) giàn giữ tàu (khi đóng hoặc sửa chữa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái khung gạt (ở cái hái lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thùng đãi vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giá để ống nghe (của máy điện thoại) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
từ khi còn nằm nôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
từ khi mới lọt lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) biển cả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) tìm hiểu (lấy) người trẻ hơn mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
già còn thích chơi trống bỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt (đứa trẻ) vào nôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt (tàu) vào giá (để đóng hoặc sửa chữa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắt (lúa...) bằng hái có khung gạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đãi (quặng vàng)