bloco tiếng Bồ Đào Nha là gì?

bloco tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bloco trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ bloco tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm bloco tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bloco

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bloco tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bloco tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {block} khối, tảng, súc (đá, gỗ...), cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình), khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...), khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn con đường), vật chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoảnh đất trong thành phố, bản khắc (để in), số lớn cổ phần, (ngành đường sắt) đoạn đường; đoàn toa xe, (kỹ thuật) puli, (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (bóng, đối phương), thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện), (úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo, (từ lóng) cái đầu (người), người đần độn, người nhẫn tâm, đứa con giống bố như tạc, bị xử chém, làm trở ngại (sự đi lại); ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch), (thể dục,thể thao) chặn cản (bóng, đối phương), hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng (vốn), phản đối (dự luật ở nghị viện), gò vào khuôn (mũ...), rập chữ nổi (bìa sách, da, phác ra, vẽ phác
  • {pad} (từ lóng) đường cái, ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag), đi chân, cuốc bộ, cái đệm, cái lót; yên ngựa có đệm, tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ), lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân (chơi bóng gậy cong...), gan bàn chân (loài vật); bàn chân (thỏ, cáo...), đệm, lót, độn (áo...), ((thường) + out) nhồi nhét những thứ thừa (đầy câu, đầy sách...), buồng có tường lót đệm (để nhốt người điên), giỏ (dùng làm đơn vị đo lường), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ ăn chơi; tiệm hút

Thuật ngữ liên quan tới bloco

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bloco trong tiếng Bồ Đào Nha

bloco có nghĩa là: {block} khối, tảng, súc (đá, gỗ...), cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình), khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...), khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn con đường), vật chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoảnh đất trong thành phố, bản khắc (để in), số lớn cổ phần, (ngành đường sắt) đoạn đường; đoàn toa xe, (kỹ thuật) puli, (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (bóng, đối phương), thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện), (úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo, (từ lóng) cái đầu (người), người đần độn, người nhẫn tâm, đứa con giống bố như tạc, bị xử chém, làm trở ngại (sự đi lại); ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch), (thể dục,thể thao) chặn cản (bóng, đối phương), hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng (vốn), phản đối (dự luật ở nghị viện), gò vào khuôn (mũ...), rập chữ nổi (bìa sách, da, phác ra, vẽ phác {pad} (từ lóng) đường cái, ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag), đi chân, cuốc bộ, cái đệm, cái lót; yên ngựa có đệm, tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ), lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân (chơi bóng gậy cong...), gan bàn chân (loài vật); bàn chân (thỏ, cáo...), đệm, lót, độn (áo...), ((thường) + out) nhồi nhét những thứ thừa (đầy câu, đầy sách...), buồng có tường lót đệm (để nhốt người điên), giỏ (dùng làm đơn vị đo lường), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ ăn chơi; tiệm hút

Đây là cách dùng bloco tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bloco tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{block} khối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
súc (đá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gỗ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái thớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đon kê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuôn (mũ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu giả (để trưng bày mũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tóc giả...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuôn nhà lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà khối (ở giữa bốn con đường) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật chương ngại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trở ngại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tắc nghẽn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tắc nghẽn xe cộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) khoảnh đất trong thành phố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản khắc (để in) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số lớn cổ phần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành đường sắt) đoạn đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoàn toa xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) puli tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) sự chặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cản (bóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối phương) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cái đầu (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đần độn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người nhẫn tâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứa con giống bố như tạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị xử chém tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm trở ngại (sự đi lại) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngăn chận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm trở ngại sự thi hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chặn đứng (một kế hoạch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) chặn cản (bóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối phương) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạn chế chi tiêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạn chế việc sử dụng (vốn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phản đối (dự luật ở nghị viện) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gò vào khuôn (mũ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rập chữ nổi (bìa sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
da tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phác ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ phác {pad} (từ lóng) đường cái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi chân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốc bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái đệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái lót tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yên ngựa có đệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập giấy thấm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập giấy (viết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lõi hộp mực đóng dấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái đệm ống chân (chơi bóng gậy cong...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gan bàn chân (loài vật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn chân (thỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cáo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lót tiếng Bồ Đào Nha là gì?
độn (áo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + out) nhồi nhét những thứ thừa (đầy câu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầy sách...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buồng có tường lót đệm (để nhốt người điên) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giỏ (dùng làm đơn vị đo lường) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) ổ ăn chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiệm hút