bom augurio tiếng Bồ Đào Nha là gì?

bom augurio tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bom augurio trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ bom augurio tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm bom augurio tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bom augurio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bom augurio tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bom augurio tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {auspices} (under the auspices of somebody / something) được ai/cái gì che chở và ủng hộ; có ai/cái gì đỡ đầu, to set up a business under the auspices of a government aid scheme, bắt đầu công việc kinh doanh dưới sự bảo trợ của chương trình viện trợ của chính phủ, thuật bói chim (xem) chim để bói
  • {patronage} sự bảo trợ, sự đỡ đầu, sự lui tới của khách hàng quen, quyền ban chức cho giáo sĩ; quyền bổ nhiệm (các chức vụ hành chính...), vẻ kẻ cả, vẻ bề trên; vẻ hạ cố
  • {protection} sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ, người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở, giấy thông hành, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch (phát cho thuỷ thủ), chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền trả cho bọn tống tiền; tiền hối lộ (cho chức trách để bao che cho những hành động phạm pháp), được ai bao (đàn bà)
  • {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống, vật chống, cột chống, chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, (sân khấu) đóng giỏi (một vai)

Thuật ngữ liên quan tới bom augurio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bom augurio trong tiếng Bồ Đào Nha

bom augurio có nghĩa là: {auspices} (under the auspices of somebody / something) được ai/cái gì che chở và ủng hộ; có ai/cái gì đỡ đầu, to set up a business under the auspices of a government aid scheme, bắt đầu công việc kinh doanh dưới sự bảo trợ của chương trình viện trợ của chính phủ, thuật bói chim (xem) chim để bói {patronage} sự bảo trợ, sự đỡ đầu, sự lui tới của khách hàng quen, quyền ban chức cho giáo sĩ; quyền bổ nhiệm (các chức vụ hành chính...), vẻ kẻ cả, vẻ bề trên; vẻ hạ cố {protection} sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ, người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở, giấy thông hành, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch (phát cho thuỷ thủ), chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền trả cho bọn tống tiền; tiền hối lộ (cho chức trách để bao che cho những hành động phạm pháp), được ai bao (đàn bà) {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống, vật chống, cột chống, chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, (sân khấu) đóng giỏi (một vai)

Đây là cách dùng bom augurio tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bom augurio tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{auspices} (under the auspices of somebody / something) được ai/cái gì che chở và ủng hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ai/cái gì đỡ đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
to set up a business under the auspices of a government aid scheme tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu công việc kinh doanh dưới sự bảo trợ của chương trình viện trợ của chính phủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuật bói chim (xem) chim để bói {patronage} sự bảo trợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đỡ đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lui tới của khách hàng quen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyền ban chức cho giáo sĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyền bổ nhiệm (các chức vụ hành chính...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ kẻ cả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ bề trên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ hạ cố {protection} sự bảo vệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bảo hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự che chở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bảo trợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người bảo vệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người che chở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật bảo vệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật che chở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấy thông hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch (phát cho thuỷ thủ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) tiền trả cho bọn tống tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền hối lộ (cho chức trách để bao che cho những hành động phạm pháp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được ai bao (đàn bà) {support} sự ủng hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người ủng hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người nhờ cậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi nương tựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cột trụ (của gia đình...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguồn sinh sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật chống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cột chống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền sức mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuyến khích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu đựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dung thứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi nấng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cấp dưỡng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ủng hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng minh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xác minh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) đóng giỏi (một vai)