boné tiếng Bồ Đào Nha là gì?

boné tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng boné trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ boné tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm boné tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ boné

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

boné tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ boné tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {cap} mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai, van, bút máy...); đầu (đạn...); tai (nấm...), mỏm, chỏm, chóp, đỉnh, (kiến trúc) đầu cột, (hàng hải) miếng tháp cột buồm, bao giấy hình loa, phễu giấy (để gói), khổ giấy 0, 43 x 0, 35 cm, khúm núm, (tục ngữ) có tật giật mình, suy nghĩ đắn đo; suy nghĩ kỹ lưỡng, quyến rũ ai, chài ai (để lấy làm chồng), làm bừa không kể gì dư luận; hành động tếu, đội mũ cho (ai), đậy nắp, bịt nắp (cái gì), vượt, làm tốt hơn, làm hay hơn, ngã mũ chào (ai), (thể dục,thể thao) chính thức nhận (một đấu thủ) vào đội, phát bằng cho (ở trường đại học), (thú y học) làm sưng (một chỗ nào), ngả mũ chào, chào

Thuật ngữ liên quan tới boné

Tóm lại nội dung ý nghĩa của boné trong tiếng Bồ Đào Nha

boné có nghĩa là: {cap} mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai, van, bút máy...); đầu (đạn...); tai (nấm...), mỏm, chỏm, chóp, đỉnh, (kiến trúc) đầu cột, (hàng hải) miếng tháp cột buồm, bao giấy hình loa, phễu giấy (để gói), khổ giấy 0, 43 x 0, 35 cm, khúm núm, (tục ngữ) có tật giật mình, suy nghĩ đắn đo; suy nghĩ kỹ lưỡng, quyến rũ ai, chài ai (để lấy làm chồng), làm bừa không kể gì dư luận; hành động tếu, đội mũ cho (ai), đậy nắp, bịt nắp (cái gì), vượt, làm tốt hơn, làm hay hơn, ngã mũ chào (ai), (thể dục,thể thao) chính thức nhận (một đấu thủ) vào đội, phát bằng cho (ở trường đại học), (thú y học) làm sưng (một chỗ nào), ngả mũ chào, chào

Đây là cách dùng boné tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ boné tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{cap} mũ lưỡi trai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mũ vải (y tá cấp dưỡng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mũ (công nhân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giáo sư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quan toà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lính thuỷ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mũ (chai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
van tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bút máy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu (đạn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tai (nấm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mỏm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỏm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chóp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kiến trúc) đầu cột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) miếng tháp cột buồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao giấy hình loa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phễu giấy (để gói) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khổ giấy 0 tiếng Bồ Đào Nha là gì?
43 x 0 tiếng Bồ Đào Nha là gì?
35 cm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khúm núm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tục ngữ) có tật giật mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy nghĩ đắn đo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy nghĩ kỹ lưỡng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyến rũ ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chài ai (để lấy làm chồng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bừa không kể gì dư luận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động tếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đội mũ cho (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đậy nắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bịt nắp (cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tốt hơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hay hơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngã mũ chào (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) chính thức nhận (một đấu thủ) vào đội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát bằng cho (ở trường đại học) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thú y học) làm sưng (một chỗ nào) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngả mũ chào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chào