Thông tin thuật ngữ borbotava tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
borbotava (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ borbotava
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
borbotava tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ borbotava trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ borbotava tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {gush} sự phun ra, sự vọt ra, sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề (tình cảm), phun ra, vọt ra, nói một thôi một hồi, phun ra một tràng, bộc lộ tràn trề, thổ lộ tràn trề (tình cảm...)
- {spurt} sự cố gắng nước rút, gắng sức, gắng công, bắn ra, phọt ra, làm bắn ra, làm phọt ra
- {spurtout}
Thuật ngữ liên quan tới borbotava
Tóm lại nội dung ý nghĩa của borbotava trong tiếng Bồ Đào Nha
borbotava có nghĩa là: {gush} sự phun ra, sự vọt ra, sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề (tình cảm), phun ra, vọt ra, nói một thôi một hồi, phun ra một tràng, bộc lộ tràn trề, thổ lộ tràn trề (tình cảm...) {spurt} sự cố gắng nước rút, gắng sức, gắng công, bắn ra, phọt ra, làm bắn ra, làm phọt ra {spurtout}
Đây là cách dùng borbotava tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ borbotava tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{gush} sự phun ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vọt ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bộc lộ tràn trề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thổ lộ tràn trề (tình cảm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phun ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vọt ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói một thôi một hồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phun ra một tràng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộc lộ tràn trề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thổ lộ tràn trề (tình cảm...) {spurt} sự cố gắng nước rút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắng sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắng công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phọt ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bắn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm phọt ra {spurtout}