bradou tiếng Bồ Đào Nha là gì?

bradou tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bradou trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ bradou tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm bradou tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bradou

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bradou tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bradou tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {cryout}
  • {scream} tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi, tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter), (từ lóng) chuyện tức cười; người làm tức cười, kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh; kêu inh ỏi, rít lên (còi tàu...), cười phá lên ((thường) to scream with laughter)
  • {shout} tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, (từ lóng) chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, (từ lóng) khao, thết, la phản đối, la thét buột (một diễn giả) phải thôi nói

Thuật ngữ liên quan tới bradou

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bradou trong tiếng Bồ Đào Nha

bradou có nghĩa là: {cryout} {scream} tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi, tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter), (từ lóng) chuyện tức cười; người làm tức cười, kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh; kêu inh ỏi, rít lên (còi tàu...), cười phá lên ((thường) to scream with laughter) {shout} tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, (từ lóng) chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, (từ lóng) khao, thết, la phản đối, la thét buột (một diễn giả) phải thôi nói

Đây là cách dùng bradou tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bradou tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{cryout} {scream} tiếng thét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng hét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng kêu thất thanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng kêu inh ỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) chuyện tức cười tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người làm tức cười tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu thét lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hét lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu thất thanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu inh ỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rít lên (còi tàu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cười phá lên ((thường) to scream with laughter) {shout} tiếng kêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự la hét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hò hét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) chầu khao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
la hét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hò hét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
reo hò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quát tháo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) khao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
la phản đối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
la thét buột (một diễn giả) phải thôi nói