Thông tin thuật ngữ buldozer tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
buldozer (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ buldozer
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
buldozer tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ buldozer trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ buldozer tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {bulldozer} xe ủi đất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người doạ dẫm, người đe doạ, người ép buộc
Thuật ngữ liên quan tới buldozer
Tóm lại nội dung ý nghĩa của buldozer trong tiếng Bồ Đào Nha
buldozer có nghĩa là: {bulldozer} xe ủi đất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người doạ dẫm, người đe doạ, người ép buộc
Đây là cách dùng buldozer tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ buldozer tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{bulldozer} xe ủi đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) người doạ dẫm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đe doạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người ép buộc